Việt
khía cạnh
dạng
hình
quang cảnh autumnal ~ quang cảnh mùa thu hiemal ~ quang cảnh mùa đông summer ~ quang c ảnh mùa hè vernal ~ quang cảnh mùa xuân
Vẻ bề ngoài
diện mạo
bề ngoài
phía
Lĩnh vực
mặt phương diện
hướng
tướng
Anh
aspect
feature
mark
appearance
Đức
Aussehen
Gesichtspunkt
Aspekt
Pháp
mark, appearance, aspect
Là hướng của một bề mặt dốc, được đo theo hướng la bàn, đo bằng độ từ phía Bắc theo chiều kim đồng hồ.
aspect /xây dựng/
Aspect
Aspect (n)
Lĩnh vực, khía cạnh
dạng; phía; khía cạnh
aspect, feature
Vẻ bề ngoài, diện mạo
Diện mạo, bề ngoài
(n) khía cạnh
aspect /SCIENCE,INDUSTRY-CHEM/
[DE] Aussehen
[EN] aspect
[FR] aspect
dạng, hình; quang cảnh autumnal ~ quang cảnh mùa thu hiemal ~ quang cảnh mùa đông summer ~ quang c ảnh mùa hè vernal ~ quang cảnh mùa xuân