TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

body

thân

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ Điển Tâm Lý

thân trục

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thân xe

 
Từ điển cơ khí-xây dựng
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thể

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

lưỡi cắt

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thân mũi khoan

 
Từ điển cơ khí-xây dựng
Tự điển Cơ Khí Anh Việt

thân dụng cụ

 
Từ điển cơ khí-xây dựng
Tự điển Cơ Khí Anh Việt

vật thể

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

vỏ máy

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

giắ đổ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

lười cắt

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

giường cùa khôi nước

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

đoạn giữa

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

thâm vỏ máy

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

khung xe

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

giá đỡ

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

giường của khối nước

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

thể nhớt

 
Tự điển Dầu Khí

thể nhớt của một loại dầu

 
Tự điển Dầu Khí

thân chữ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thân dẫn đầu xọc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sườn toa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khung toa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hạt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thân ~ of map trường b ản đồ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

ph ần trong khung bản đồ ~ of river lòng sông ~ of rock th ể đá ~ of water kh ố i nước

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cộ t n ước aritificialy impounded ~ bồn ngăn nước nhân tạo black ~ vật đen

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

vật phát xạ hoàn toàn bitumen ~ thể chứa bitum blind ore ~ thể quặng ẩn camera ~ khoang máy ảnh

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

khoang camera crosscutting ore ~ thân quặng cắt ngang differentiated ~ thể phân dị discordand ~ thể không chỉnh hợp erratic ore ~ thể quặng bị cuốn eruptic ore ~ thể núi lửa

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

thể phun trào fictitious ~ thiên thể tưởng tượng flattened ~ thể bị ép phẳng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

thể bị dẹt floating ~ vật nổi heavenly ~ thiên thể ice ~ thể băng intrusive ~ thể xâm nhập land locked ~ of water khu nước kín lenticular ~ thể thấu kính meteor ~ sao băng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

thiên thạch naturally impounded ~ bồn ngăn nước tự nhiên ore ~ thân quặng resin ~ thể ngựa reticulate ~ thể mạng tabular ~ thể tấm tube-like ~ thể dạng ống viscous ~ vật nhớt

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

thể nhớt water ~ khối nước

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bôn nước

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

thân bulông

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thân khung xe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thân kim phun

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thân người

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thân vật thể

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thùng thân xe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thùng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

body

body

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển cơ khí-xây dựng
Từ điển Polymer Anh-Đức
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ Điển Tâm Lý

Đức

body

Körper

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Stammblatt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schriftkegel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schneidenschaft

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schneidenteil und Hals

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Stock

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Stößelfuhrung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Unterteil

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wagenkasten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Struktur

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

body

Corps

 
Từ Điển Tâm Lý
Từ này chỉ có tính tham khảo!
Từ Điển Tâm Lý

Body

[VI] THÂN

[FR] Corps

[EN] Body

[VI] Từ thân có hai nghĩa. Khi nói thân thể, là chỉ mặt thể chất (xác thịt), với ý là toàn bộ con người, không riêng một bộ phận nào (toàn thân). Nhưng khi nói bản thân, thân thế, thân phận, nên thân, lại chỉ mặt tâm lý. Theo dõi phát triển trẻ em, thấy lúc đầu không phân biệt được cảm giác xuất phát từ cơ thể củ mình với cảm giác từ các đồ vật ngoài mình. Thông qua sự phát triển phối hợp cảm giác và vận động, và quan hệ vói người khác đặc biệt với mẹ, những cảm giác xuất phát từ thân thể được thống hợp lại thành một cảm giác về toàn thân, rồi cảm nhận được thân thể của mình tách biệt với các đồ vật và người khác. Hai loại cảm giác: tự cảm (từ xương khớp, cơ, tiền đình về tư thế), và thị giác đóng vai trò quan trọng. Đến 2 tuổi trẻ em nhận ra hình ảnh của bản thân khi soi vào gương, như vậy đã hình thành sơ đồ thân thể (schéma corporel -x. từ này) hay hình ảnh thân thể (x. Soi gương). Cảm giác về thân thể có thể gọi là thân giác ( somatognosie); trong một số bệnh tật, cảm giác này bị rối loạn, không còn nhận ra một bộ phận hay toàn bộ thân thể (rối loạn thân giác - asomatognosie). Cảm nhận về bản thân về mặt tâm lý chủ yếu xuất phát từ quan hệ với người khác, song song với cảm nhận và nhận thức về người khác: nhận thức về mình, về cái “kỷ” xuất hiện cùng một lúc với cảm nhận, nhận thức về cái “tha”, kỷ và tha lúc đầu hòa nhập với nhau trong một tình trạng bất phân (như một tinh vân). Về bản thân, có một hình ảnh gồm những nét mà tự mình nhận ra là của mình, và một hình ảnh xã hội, mình nghĩ rằng người khác cảm nhận về mình như thế nào. Lúc đã thật rõ nét, nhận thức rõ bản thân đối lập với đồ vật và người khác, mỗi cảm giác và hành vi đều quy về mình, là đã hình thành cái “tôi”; lúc ấy mình cũng tự đánh giá lấy mình. Cái “thân” của người khác chính là cái gương soi mình của mỗi người, khi hòa mình, khi đối lập, khi bắt chước và đồng nhất hóa. Tiếng Pháp có mấy từ: Je là tôi, le Moi (latinh Ego) có thể dịch là Ngã. Soi (tiếng Anh là self) có thể dịch là Kỷ. X. Tôi, ta, mình.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

body /ô tô/

thân (bulông)

body /ô tô/

thân bulông

body /ô tô/

thân khung xe

body /ô tô/

thân kim phun (kim phun dầu)

body /ô tô/

thân người

body /ô tô/

thân trục (cán)

body /ô tô/

thân vật thể

body /ô tô/

thùng thân xe

body /ô tô/

thùng, thân xe

body

thân vật thể

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

body

thể, vật thể; thân ~ of map trường b ản đồ , ph ần trong khung bản đồ ~ of river lòng sông ~ of rock th ể đá ~ of water kh ố i nước, cộ t n ước aritificialy impounded ~ bồn ngăn nước nhân tạo black ~ vật đen, vật phát xạ hoàn toàn bitumen ~ thể chứa bitum blind ore ~ thể quặng ẩn camera ~ khoang máy ảnh, khoang camera crosscutting ore ~ thân quặng cắt ngang differentiated ~ thể phân dị discordand ~ thể không chỉnh hợp erratic ore ~ thể quặng bị cuốn eruptic ore ~ thể núi lửa, thể phun trào fictitious ~ thiên thể tưởng tượng flattened ~ thể (quặng) bị ép phẳng, thể bị dẹt floating ~ vật nổi heavenly ~ thiên thể ice ~ thể băng intrusive ~ thể xâm nhập land locked ~ of water khu nước kín lenticular ~ thể (dạng) thấu kính meteor(ic) ~ sao băng, thiên thạch naturally impounded ~ bồn ngăn nước tự nhiên ore ~ thân quặng resin ~ thể ngựa reticulate ~ thể mạng tabular ~ thể tấm tube-like ~ thể dạng ống viscous ~ vật nhớt, thể nhớt water ~ khối nước, bôn nước

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Stammblatt /nt/CNSX/

[EN] body

[VI] thân (cưa)

Schriftkegel /m/IN/

[EN] body

[VI] thân chữ

Schneidenschaft /m/CNSX/

[EN] body

[VI] lưỡi cắt (mũi khoan bẹt)

Schneidenteil und Hals /m/CNSX/

[EN] body

[VI] lưỡi cắt (của mũi doa)

Stock /m/CNSX/

[EN] body

[VI] thân (đe)

Stößelfuhrung /f/CNSX/

[EN] body

[VI] thân dẫn đầu xọc (máy xọc thẳng đứng)

Unterteil /nt/CNSX/

[EN] body

[VI] thân

Wagenkasten /m/Đ_SẮT/

[EN] body

[VI] sườn toa, khung toa

Struktur /f/CNSX/

[EN] body

[VI] thể, hạt (dầu)

Tự điển Dầu Khí

body

['bɔdi]

o   thể nhớt

o   thể nhớt của một loại dầu

o   thể, vật thể; thân

§   black body : vật đen

§   carburator body : thân bộ chế hoà khí

§   celestial body : thiên thể

§   conductive body : vật dẫn (điện)

§   custom body : người mua hàng, khách hàng

§   discordant igneous body : thể mác ma không chỉnh hợp

§   dump body : thùng cân, giỏ cân

§   elementary body : chất đơn

§   extrusive body : thể phun trào, thể đơn

§   falling body : vật rơi

§   injected body : thể tiêm nhập

§   intrusive body : thể xâm nhập

§   ore body : thân quặng

§   plastic body : thể dẻo; chất dẻo

§   swivel body : thân của ổ xoay; vỏ khớp khuyên

§   valve body : thân van

§   body foam : thể bọt

Thể bọt gồm một chất lỏng có những bọt hình cầu phân bổ trong chất lỏng, nhưng không nổi lên trên mặt. Dầu thô có tỷ trọng thấp và độ nhớt cao có thể hình thành thể bọt.

§   body member : vỏ thiết bị đầu giếng

Vỏ thiết bị đầu giếng dùng để hạn chế áp suất giếng.

§   body of cock : thân vòi

§   body test : kiểm tra áp suất thiết bị

Kiểm tra cao áp để ước lượng áp suất thiết bị.

§   body waves : sóng khối

Các sóng dọc P và sóng ngang S đi qua các lớp đá trong quá trình thăm dò địa chấn và trong động đất, ngược với sóng mặt.

§   body yield strength : giới hạn chảy, độ bền chảy

Lực kéo cần thiết làm cho ống, ví dụ như ống chống, vượt giới hạn đàn hồi.

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

body

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Body

thân mũi khoan

body

thân dụng cụ

body

thân xe

Từ điển Polymer Anh-Đức

body

Körper

Từ điển cơ khí-xây dựng

body /CƠ KHÍ/

thân mũi khoan

body /CƠ KHÍ/

thân dụng cụ

body /CƠ KHÍ/

thân xe

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

body

body

n.all of a person or animal; the remains of a person or animal

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

body

thâm vỏ máy; thân trục (cán); khung xe; giá đỡ; lưỡi cắt (mũi khoan bẹt); giường của khối nước (trong nồi hơi)

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

body

vỏ máy; thân trục (cán); giắ đổ; lười cắt (mũi khoan bẹt); giường cùa khôi nước (trong nồi hơi); đoạn giữa