TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

earth

Đất

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

sự nối đất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Trái đất

 
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự tiếp đất

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thổ nhưỡng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tiếp đất

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nối đất

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

quả đâ't

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

1.đất 2.Trái Đất ~ borer cái khoan đất ~ hummock gò băng d ồ n ~ radius bán kính Trái Đấ t ~ rings đa giác băng giá ~ sciences các khoa h ọ c v ề Trái Đất ~ tremor sự rung động ~ tide đị a tri ề u

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

triề u của Trái Đất ~ works công việc đào đất đắp adamic ~ sét ađamic alkali ~ đất kiềm

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

diatomite ~ điatomit

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đất tảo silic

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

kizengua ferruginous ~ đất chứa sắt floating ~ cát chảy

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đất chảy frozen ~ đất băng giá green ~ đất xanh infusorial ~ đất có trùng bùn old red ~ đất đỏ già peaty ~ đất giàu than bùn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đất màu mỡ yellow ~ đất vàng young red ~ đất đỏ trẻ brick ~ đất làm gạch diatomaceous ~ đất có nhiều tảo fuller's ~ đất sét tẩy dạ clavey ~ đất sét infusorial ~ đất trùng bùn heavy ~ đất nặng rare ~ element nguyên tố đất hiếm

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mối nối đất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bãi đất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đất đáy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trần gian

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cõi thế

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lấp đất

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tiếp mát

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nền

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tiếp đất <đ>

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
the earth

diêm phù đề

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

đại địa

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Anh

earth

earth

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

ground

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

soil

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
the earth

the earth

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

the great stages

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Đức

earth

Erde

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Masse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

erden

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Null-Potential

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sperren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Flugerlaubnis entziehen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

an Masse legen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Boden

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

earth

terre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

masse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Erde

[EN] earth, ground

[VI]

erden

[EN] earth, ground

[VI] nối đất, tiếp đất < đ>

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Earth,soil

Đất

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sperren /vt/VTHK/

[EN] earth (Anh), ground (Mỹ)

[VI] tiếp đất, nối đất

Flugerlaubnis entziehen /vi/VTHK/

[EN] earth (Anh), ground (Mỹ)

[VI] tiếp đất, tiếp mát

an Masse legen /vt/KT_ĐIỆN/

[EN] earth (Anh), ground (Mỹ)

[VI] nối đất, tiếp đất

Masse /f/Đ_SẮT, ĐIỆN, KT_ĐIỆN, ÔTÔ/

[EN] earth (Anh), ground (Mỹ)

[VI] sự tiếp đất, sự nối đất

Masse /f/VT_THUỶ/

[EN] earth (Anh), ground (Mỹ)

[VI] nền, đất; sự tiếp đất

erden /vt/ĐIỆN, KT_ĐIỆN, V_THÔNG/

[EN] earth (Anh), ground (Mỹ)

[VI] nối đất, tiếp đất

Boden /m/THAN/

[EN] earth (Anh), ground (Mỹ), soil

[VI] đất, thổ nhưỡng

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Earth,soil

Đất

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

earth

đất, tiếp đất

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

diêm phù đề

the earth

đại địa

the earth, the great stages

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

earth

trái đất, đất, sự nối đất, sự tiếp đất, lấp đất, thổ nhưỡng

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

earth

Đất, trần gian, cõi thế

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Erde

earth

erden

earth (GB)

Masse

earth (GB)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

earth

mối nối đất

earth

sự nối đất

earth

bãi đất

earth

đất đáy

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

earth /SCIENCE/

[DE] Erde

[EN] earth

[FR] terre

earth,ground

[DE] Erde; Null-Potential

[EN] earth; ground

[FR] terre

earth,ground /ENG-ELECTRICAL,BUILDING/

[DE] Erde; Null-Potential

[EN] earth; ground

[FR] terre

earth,ground /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Masse

[EN] earth; ground

[FR] masse

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

earth

1.đất 2.Trái Đất ~ borer cái khoan đất ~ hummock gò băng d ồ n ~ radius bán kính Trái Đấ t ~ rings đa giác băng giá ~ sciences các khoa h ọ c v ề Trái Đất ~ tremor sự rung động ~ tide đị a tri ề u ; triề u của Trái Đất ~ works công việc đào đất đắp adamic ~ sét ađamic alkali(ne) ~ đất kiềm, đất xolonxac alum ~ đất phèn asphaltic ~ đất (có) atfan Barbados ~ đất Barbados bitter ~ magie black ~ đất đen bog ~ đất đầm lầy (đất chủ yếu gồm bột silic và sợi thực vật bị phân hủy) brick ~ đất làm gạch brown ~ đất nâu calcareous ~ đất (chứa) vôi cave ~ đất hang động cerite ~ đất chứa xerit chestnut-coloured ~ đất màu hạt dẻ desmid ~, diatomite ~ (đất) điatomit, đất tảo silic, kizengua ferruginous ~ đất chứa sắt floating ~ cát chảy, đất chảy frozen ~ đất băng giá green ~ đất xanh infusorial ~ đất có trùng bùn old red ~ đất đỏ già peaty ~ đất giàu than bùn, đất giàu mùn podsolized red ~ đất đỏ potzon hóa podsolized yellow ~ đất vàng potzon hóa rare ~ đất hiếm red ~ đất đỏ siliceous ~ đất chứa silic silicon ~ cremnoziom solonetzic chestnut ~ đất hạt dẻ xolonet hóa spheroidal ~ quả đất [dạng phỏng cầu, dạng spheroit] standard ~ quả đất chuẩn steppe black ~ đất đen thảo nguyên vegetable ~ đất mùn cây, đất màu mỡ yellow ~ đất vàng young red ~ đất đỏ trẻ brick ~ đất làm gạch diatomaceous ~ đất có nhiều tảo fuller' s ~ đất sét tẩy dạ clavey ~ đất sét infusorial ~ đất trùng bùn heavy ~ đất nặng rare ~ element nguyên tố đất hiếm

Tự điển Dầu Khí

earth

o   đất; trái đất

§   absorbent earth : đất hút thu

§   alkaline earth : đất kiềm

§   alum earth : đất phèn

§   argillaceous earth : đất chứa sét

§   bitter earth : magie

§   black earth : đất đen

§   bleaching earth : đất tẩy màu

§   calcareous earth : đất (chứa) vôi

§   diatomaceous earth : đất tảo silic, đất điatome

§   dug earth : đất thải

§   fill earth : đất chèn

§   fuller’s earth : đất tẩy màu

§   heavy earth : baritin, đất nặng

§   infusorial earth : đất trùng bùn, đất infusoria

§   mine earth : khoáng sàng sắt

§   porcelain earth : đất sứ

§   rare earth : đất hiếm

§   siliceous earth : đất silic

§   soar earth : steatit

§   yellow earth : đất vàng, ocrơ vàng

§   earth current : dòng điện đất

Dòng điện tự nhiên hoặc một chiều hoặc xoay chiều, có tần số thấp và chạy trong đất

§   earth oil : dầu thô

§   earth pressure : áp suất trong lòng đất, địa áp

áp suất dưới đất do trọng lượng của các lớp đất đá nằm trên gây nên áp suất này tăng khoảng 100 psi mỗi nằm xuống sâu 100 ft

§   earth trap : bẫy dưới đất

Bẫy dầu mỏ ở dưới đất

§   earth wax : sáp đất

Parafin rắn lấy từ dầu thô; Ozekerit

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

earth

Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

Earth /n/ASTRO-PHYSICS/

Earth

Trái đất

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

earth

earth

n. the planet we all live on; the ground or soil earthquake n. a sudden, violent shaking of the earth' s surface

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

earth

quả đâ' t