Krümmen /nt/Đ_SẮT/
[EN] flexion
[VI] chỗ uốn cong
Flexion /f/C_THÁI/
[EN] flexion
[VI] sự gấp (đầu gối)
Biegung /f/Đ_SẮT/
[EN] flexion
[VI] chỗ uốn
Beugung /f/C_THÁI/
[EN] flexion
[VI] sự uốn cong, sự gấp
Durchbiegung /f/XD/
[EN] bending, camber, deflection, flexion
[VI] độ uốn; độ vồng; sự uốn, sự võng, mặt vồng