height
[hait]
danh từ o chiều cao, độ cao; điểm cao, đỉnh
§ drawing height : độcao kéo
§ hoisting height : độc ao nâng lên
§ lifting height : độ cao nâng
§ overall height : chiều cao tổng cộng
§ spot height : cao trình, mốc
§ stack height : chiều cao ống khói
§ suction height : độ cao hút
§ height of instrument : chiều cao khí cụ
§ height of tank : chiều cao (hữu ích) của bể chứa
§ height of transfer unit : chiều cao của đơn vị truyền tải
§ height of thread : chiều cao đường ren
§ height-of-build curve : độ cao lỗ khoan lệch