Việt
trong
phần bên trong
phần trong
nội thất Ex: interior design
bên trong
bên trong ~ basin vùng trũng trong ~ of the earth lòng Trái đất
bên trong Trái đất
thuộc bên trong
nội thất xe
nội thất
Bề trong
nội giới
nội tâm
tính trong
nội
Anh
interior
inner
internal
Đức
Innenraum
Fahrgastraum
Innenausstattung
interior, inner, internal
trong, phần trong, tính trong
Bề trong, nội giới, nội tâm
Phần bên trong
Interior
(adj) nội thất
interior /toán học/
interior /xây dựng/
trong, bên trong ~ basin vùng trũng trong ~ of the earth lòng Trái đất, bên trong Trái đất
[EN] interior
[VI] (n) nội thất Ex: interior design