lift
[lift]
danh từ o sự đưa lên, sự nâng lên
o độ nâng
o máy nâng, thang máy
§ lift off : phóng lên, nâng bổng lên
§ lift out : co, rút, rút bỏ
§ air lift : sự lấy dầu bằng khí bơm (xuống vỉa)
§ artificial lift : sự lấy dầu lên nhân tạo; lực nâng nhân tạo
§ full lift : sự lấy dầu tối đa
§ gas lift : sự lấy dầu bằng khí bơm nén
§ plunger lift : sự bơm khí động (điều tiết lưu lượng trong ống khoan)
§ pump lift : cột hút của bơm, độ nâng của bơm
§ suction lift : chiều cao hút, sức nâng do hút
§ valve lift : khoảng nâng xuppap
§ vacuum pump lift : độ cao hút của bơm chân không
§ lift of a pump : độ cao hút của bơm
§ lift gas : khí nén