schlacken /vt/CNSX/
[EN] scum
[VI] vớt bọt, với xỉ, gạt váng
Scheideschlamm /m/HOÁ/
[EN] scum
[VI] váng bọt, bọt, xỉ (đường)
Schwimmschicht /f/HOÁ/
[EN] scum
[VI] váng bọt (nước)
Abstrich /m/CNSX/
[EN] scum
[VI] xỉ nổi, bọt, váng
Ausblühung /f/SỨ_TT/
[EN] scum
[VI] bọt, xỉ
Schlacke /f/THAN/
[EN] scum, slag
[VI] bọt tuyển nổi, xỉ tro
entschäumen /vt/CNSX/
[EN] scum, skim
[VI] hớt váng, hớt xỉ, múc xỉ nổi
Schaum /m/CNSX, SỨ_TT, THAN, C_DẺO, CNT_PHẨM, L_KIM, giấy, VT_THUỶ/
[EN] foam, froth, scum
[VI] bọt (khí), váng bọt, váng xỉ