Nietköpfe machen /vt/CNSX/
[EN] snap
[VI] tán mũ đinh, tán đinh
Haken /m/SỨ_TT/
[EN] hook, pick, snap (cái)
[VI] (cái) móc, cuốc chim, khuôn kẹp
anreißen /vt/CNSX/
[EN] mark, snap, whitewash
[VI] vạch dấu, chụp nhanh, quét vôi trắng
Döpper /m/CNSX/
[EN] holding-up snap, snap
[VI] khuôn kẹp