TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

upgrade

nâng cấp

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nâng cấp hoàn thiện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự nâng cấp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Thăng cấp

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tân kỳ hóa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sự hoàn thiện

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mở rộng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

građien độ dốc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đường dốc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

độ nghiêng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mái dốc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

độ dốc mái

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

taluy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

upgrade

upgrade

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

upwards grade

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

enrich

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

to concentrate

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

extend

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gradient

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

inclination

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

incline

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

pitch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rising gradient

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

slope

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

upgrade

Aufrüstung

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Erweiterung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ausbau

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Steigungsstrecke

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

anreichern

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

aufrüsten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Berichtigung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

erweitern

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Steigung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

upgrade

mise à niveau

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

évolution d'un système

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rampe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

concentrer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

enrichir

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

aufrüsten /vt/M_TÍNH/

[EN] Upgrade

[VI] nâng cấp hoàn thiện

Aufrüstung /f/M_TÍNH/

[EN] upgrade

[VI] sự nâng cấp (phần cứng)

Berichtigung /f/M_TÍNH/

[EN] upgrade

[VI] sự nâng cấp

Erweiterung /f/M_TÍNH/

[EN] upgrade

[VI] sự nâng cấp, sự hoàn thiện (phần cứng)

erweitern /vt/M_TÍNH/

[EN] extend, upgrade

[VI] mở rộng, nâng cấp

Steigung /f/XD/

[EN] gradient, inclination, incline, pitch, rising gradient, slope, upgrade

[VI] građien độ dốc, đường dốc, độ nghiêng, mái dốc; độ dốc mái; taluy

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

upgrade /IT-TECH/

[DE] Ausbau; Erweiterung

[EN] upgrade

[FR] mise à niveau; évolution d' un système

upgrade,upwards grade

[DE] Steigungsstrecke

[EN] upgrade; upwards grade

[FR] rampe

enrich,to concentrate,upgrade /ENERGY-MINING/

[DE] anreichern

[EN] enrich; to concentrate; upgrade

[FR] concentrer; enrichir

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

upgrade

Thăng cấp, nâng cấp, tân kỳ hóa

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Aufrüstung

upgrade

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

upgrade

nâng cấp hoàn thiện

upgrade

sự nâng cấp

Tự điển Dầu Khí

upgrade

[ʌp'greid]

o   nâng cấp

Làm tăng khả năng hoặc tiềm lực của một đơn vị, một thiết bị...

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

upgrade

nâng cấp, hoàn thiện ỉ. Với tư cách động từ, thay đồi thành một biển thề mói hơn, thường mạnh hơn - ví dụ, nâng cấp một hộ máy tính tàng đĩa cứng nhanh hơn và lớn hơn hoặc nâng cấp thành một biến thè mới hơn hoặc tinh VI hơn cửa một sản phầm phần mềm. 2. VỚI tư cách danh từ, biến thề mới héỆc cil tiến của một sản phàm Với phần cứng, đặc biệt trong trường hợp một hoặc nhiều bộ phận dự đinh thay thí hoặc phụ thêm cho các bộ phận hiện hành, thỉ nâng cấp nổi chung được gọi là bộ công cụ nâng cấp.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

upgrade

nâng cấp