Zähflüssigkeit /f/HOÁ/
[EN] viscosity
[VI] độ nhớt
Zähigkeit /f/D_KHÍ, CNSX/
[EN] viscosity
[VI] độ nhớt
Zähigkeit /f/THAN/
[EN] viscosity
[VI] độ nhớt
Viskosität /f/HOÁ, D_KHÍ, CNSX, THAN, C_DẺO, CT_MÁY, V_LÝ, VLC_LỎNG, NH_ĐỘNG/
[EN] viscosity
[VI] độ nhớt
Zähigkeit /f/C_DẺO/
[EN] toughness, viscosity
[VI] độ dai, độ nhớt
Zähigkeit /f/V_LÝ/
[EN] toughness, viscosity
[VI] độ dai, độ nhớt
Zähigkeit /f/NH_ĐỘNG/
[EN] viscosity
[VI] độ nhớt, tính nhớt
Dickflüssigkeit /f/CNSX/
[EN] viscidity
[VI] độ nhớt, tính nhớt
Zähigkeit /f/CT_MÁY/
[EN] tenacity, toughness, viscosity
[VI] độ bám chắc, độ dai, độ nhớt
Dickflüssigkeit /f/CNT_PHẨM/
[EN] ropiness
[VI] độ dính, độ quánh, độ nhờn, độ nhớt