niederschlagsreich /(Adj.)/
mưa nhiều;
ẩm ướt;
nasseln /(sw. V.; hat) (veraltet, noch landsch.)/
ẩm ướt;
hơi ẩm;
feucht /[íoyẹt] (Adj.; -er, -este)/
ẩm;
ỉu;
ẩm ướt;
cỏ ẩm vì sương : das Gras war feucht von Tau không khi ẩm : feuchte Luft đôi mắt nàng ướt đẫm. : ihre Augen waren feucht
Sudelwetter /das (landsch. abwertend)/
thời tiết ảm đạm;
ẩm ướt;
klamm /[klam] (Adj.)/
ẩm ướt;
ẩm thấp;
lành lạnh;
diesig /(Adj.)/
(nói về thời tiết) có sương mù;
ẩm ướt;
u ám (trübe u feucht, dunstig);
nasskalt /(Adj.)/
ẩm lạnh;
ẩm ướt;
mưa và lạnh;
nass /[nas] (Adj.; -er, auch: nässer [’nesar], - este, auch: nässeste)/
ướt;
ẩm ướt;
thấm nước;
ướt đẫm;
ướt như chuột lột : bis auf die Haut nass đánh ai một trận. : jmdn. nass machen (Jargon)