TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bình an

bình an

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

sức khỏe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

yên ổn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hòa hiếu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiền hòa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ôn hòa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bình tĩnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

yên ổn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thanh bình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

yên tĩnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bình yên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hòa bình

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ân cứu rỗi

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

an ninh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hòa hảo

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hòa mục

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thái bình

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

an tịnh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bình tịnh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

du nhàn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

an lạc

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

an tâm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hạnh phúc.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Bảy đức tánh thánh thiện: 1 Theo Công Giáo La-mã: "Lòng trong sạch

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

tiết độ

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

lòng từ thiện

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

siêng năng

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

tha thứ

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

nhân từ

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

nhân đạo " 2 Theo Kinh Thánh : "Nhưng trái của Thánh Linh

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

ấy là lòng yêu thương

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

sự vui mừng

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

nhịn nhục

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

hiền lành

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

trung tín

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

mềm mại

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

tiết độ"

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

bình an

shalom

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

peace

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Seven holy virtues

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Đức

bình an

Wohlergehen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

friedlich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gedeihen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Frieden

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Eintracht

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Ruhe

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Glück

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ruhig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bình an

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Seven holy virtues

Bảy đức tánh thánh thiện: 1) Theo Công Giáo La-mã: " Lòng trong sạch, tiết độ, lòng từ thiện, siêng năng, tha thứ, nhân từ, nhân đạo " (chastity, temperance, charity, diligence, forgiveness, kindness, huminity) 2) Theo Kinh Thánh (Galati 5:22): " Nhưng (9) trái của Thánh Linh, ấy là lòng yêu thương, sự vui mừng, bình an, nhịn nhục, nhân từ, hiền lành, trung tín, mềm mại, tiết độ"

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

shalom

Bình an, hòa bình, ân cứu rỗi

peace

Hòa bình, bình an, an ninh, hòa hảo, hòa mục, thái bình, an tịnh, bình tịnh, du nhàn, an lạc, an tâm, hạnh phúc.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Wohlergehen /n -s/

1. sức khỏe; 2. [sự] bình an, yên ổn.

friedlich /a/

hòa hiếu, hiền hòa, ôn hòa, bình tĩnh, yên ổn, thanh bình, yên tĩnh, bình yên, bình an; yêu [chuộng] hòa bình; - er Vergleich sự dàn xếp ổn thỏa.

Từ điển tiếng việt

bình an

- (cũ). x. bình yên.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bình an

Wohlergehen n, Gedeihen n, Frieden m, Eintracht f, Ruhe f, Glück n; friedlich (a), ruhig (a); bình an vô sự in Ruhe etw. tun, im Frieden