explodieren /[eksplo'düran] (sw. V.; ist)/
bùng nổ;
nổi giận;
nổi giận đùng đùng. : vor Zorn explodieren
entladen /(st V.; hat)/
trút cơn giận dữ;
bùng nổ (sự tức giận, sự ức chế, sự phấn khích );
trút cơn giận lên cái gì. : sich in etw. (Dat) entladen
losbrechen /(st. V.)/
(ist) bùng nổ;
nổ ra;
bột phát;
nổi lên;
bắt đầu;
ausbrechen /(st. V.)/
(ist) bùng nổ;
nể ra;
bùng lên;
dột phát;
đột khởi;
một cuộc chiến tranh đã nổ ra. 1 : ein Krieg bricht aus
entladen /(st V.; hat)/
bùng nổ;
nổ ra;
đột phát;
bột phát;
dột khởi;