TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bản vị

bản vị

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bản thể

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Thuộc về bản sinh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bản sắc

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cố hữu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bẩm sinh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thiên sinh.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chuẩn đo lường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mẫu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiêu chuẩn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đơn vị tiền tệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đơn vị hóa tệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngoại tệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngoại hói.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giá trị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vật quí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

của báu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

bản vị

supposit

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

indigenous

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

bản vị

Währung

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Valuta

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

individuell

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

einzeln

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

persönlich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

individuelistisch

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Etalon

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gold von échter Währung

vàng loại rát tót.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Valuta /ỉ = -ten/

ỉ 1. đơn vị tiền tệ, đơn vị hóa tệ; 2. bản vị; 3. ngoại tệ, ngoại hói.

Währung /f =, -en/

1. đơn vị tiền tệ, đơn vị hóa tệ, bản vị; 2. giá trị, giá, vật quí, của báu; Gold von échter Währung vàng loại rát tót.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Etalon /[etaìo:], der; -s, -s (Fachspr.)/

chuẩn đo lường; mẫu; tiêu chuẩn; bản vị (Nor malmaß, Eichmaß);

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

supposit

Bản vị, bản thể

indigenous

Thuộc về bản sinh, bản vị, bản sắc, cố hữu, bẩm sinh, thiên sinh.

Từ điển tiếng việt

bản vị

- dt. (H. bản: gốc; vị: ngôi) Kim loại quí dùng làm tiêu chuẩn tiền tệ: Dùng vàng làm bản vị. // tt. Chỉ biết đến quyền lợi của bộ phận mình: Anh làm thế là vì tư tưởng bản vị.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bản vị

1) (k/tẽ) Währung f, Valuta f; bản vị vàng Goldwährung f; chù nghía dơn bản vị Einzelwährung f, Monometallismus m; chù nghía lưỡng bản vị Doppelwährung f, Bimetallismus m;

2) (cá nhân) individuell (a), einzeln (a); persönlich (a); individuelistisch (a); chủ nghĩa bản vị Individualismus m