Việt
bản vị
bản thể
Thuộc về bản sinh
bản sắc
cố hữu
bẩm sinh
thiên sinh.
chuẩn đo lường
mẫu
tiêu chuẩn
đơn vị tiền tệ
đơn vị hóa tệ
ngoại tệ
ngoại hói.
giá trị
giá
vật quí
của báu
Anh
supposit
indigenous
Đức
Währung
Valuta
individuell
einzeln
persönlich
individuelistisch
Etalon
Gold von échter Währung
vàng loại rát tót.
Valuta /ỉ = -ten/
ỉ 1. đơn vị tiền tệ, đơn vị hóa tệ; 2. bản vị; 3. ngoại tệ, ngoại hói.
Währung /f =, -en/
1. đơn vị tiền tệ, đơn vị hóa tệ, bản vị; 2. giá trị, giá, vật quí, của báu; Gold von échter Währung vàng loại rát tót.
Etalon /[etaìo:], der; -s, -s (Fachspr.)/
chuẩn đo lường; mẫu; tiêu chuẩn; bản vị (Nor malmaß, Eichmaß);
Bản vị, bản thể
Thuộc về bản sinh, bản vị, bản sắc, cố hữu, bẩm sinh, thiên sinh.
- dt. (H. bản: gốc; vị: ngôi) Kim loại quí dùng làm tiêu chuẩn tiền tệ: Dùng vàng làm bản vị. // tt. Chỉ biết đến quyền lợi của bộ phận mình: Anh làm thế là vì tư tưởng bản vị.
1) (k/tẽ) Währung f, Valuta f; bản vị vàng Goldwährung f; chù nghía dơn bản vị Einzelwährung f, Monometallismus m; chù nghía lưỡng bản vị Doppelwährung f, Bimetallismus m;
2) (cá nhân) individuell (a), einzeln (a); persönlich (a); individuelistisch (a); chủ nghĩa bản vị Individualismus m