Việt
chữ số
số
con số
số không
mã
hàng số
mt. chữ vào
mt
xib. mã
tín hiệu // lập mã
số lượng
con sổ
hình
hình dáng
biểu thị bằng số hoặc hình
tính toán
chữ - số
Anh
digit
figure
cypher
numeral
figures case
cipher
letter
digital
input digit
code
alphanumeric
Đức
Zahl
Zahlzeichen
Digit
Ziffer
Ziffern- oder Zeichenfeld
arabische Zahl
Stelle
Chiffre
alphanumerisch
Pháp
chiffrer
ohne Zahl
nhiều vô kể;
in großen Zahl ỏ
lượng lớn;
in voller Zahl
hoàn toàn, tất cả; 3. chữ số, con sổ; pl chỉ sổ, trị sổ, sổ liệu.
arabische Zahlen
chữ số Ả Rập
römische Zahlen
chữ số La Mã.
arabische Zahlzeichen
chữ sô' Á Rập
römische Zahlzeichen
hình, hình dáng, chữ số, biểu thị bằng số hoặc hình, tính toán
số không,chữ số,mã
[DE] Chiffre
[VI] số không; chữ số; mã
[EN] cypher
[FR] chiffrer
Zahlzeichen /n -s, =/
chữ số, con số; sô; Zahl
Zahl /f =, -en/
1. số; con sổ; 2. số lượng; ohne Zahl nhiều vô kể; in großen Zahl ỏ lượng lớn; in voller Zahl hoàn toàn, tất cả; 3. chữ số, con sổ; pl chỉ sổ, trị sổ, sổ liệu.
(thuộc) số, chữ số
chữ số, hàng số
mt. chữ vào, chữ số
số không, chữ số, mã
mt; xib. mã, chữ số; tín hiệu // lập mã
số, chữ số
Zahl /[’tsa:l], die; -, -en/
chữ số (Ziffer, Zahl zeichen);
chữ số Ả Rập : arabische Zahlen chữ số La Mã. : römische Zahlen
Zahlzeichen /das/
chữ số; con số (Ziffer);
chữ sô' Á Rập : arabische Zahlzeichen chữ số La Mã. : römische Zahlzeichen
numeral /toán & tin/
Zahl /f/IN/
[EN] figure
[VI] chữ số
Zahlzeichen /nt/IN/
[EN] numeral
alphanumerisch /adj/M_TÍNH/
[EN] alphanumeric
[VI] (thuộc) chữ - số
Ziffer /f/M_TÍNH/
[EN] digit
Ziffer /f/TOÁN/
[EN] digit, numeral
Ziffern- oder Zeichenfeld /nt/M_TÍNH/
[EN] figures case
[VI] (loại) chữ số
arabische Zahl /f/TOÁN/
[EN] cipher
Stelle /f/TOÁN/
[VI] chữ số, số
Ziffer /f/IN/
[EN] figure, numeral
[VI] con số, chữ số
[EN] Digit
[VI] Chữ số