TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dự toán

dự toán

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tiếng việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dự trù

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tính toán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dự trù.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ge

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự phóng diện tia lửa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh thủng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đanh xuyên .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ước tính

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đánh giá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

định giá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính toán trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dự tính

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dự kiến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lường trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhìn thấy trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

dự toán

estimate

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

cost calculation

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

cost determination

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

 cost estimate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

dự toán

veranschlagen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Überschlag

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kostenermittlung

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

voraussberechnen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Anschlag

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Kostenanschlag

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Kalkül

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vorausberech

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Kosten mit 2,5 Millionen veranschlagen

ước tính chi phí là 2,5 triệu

für die Fahrt veranschlage ich etwa fünf Stunden

tôi độ chừng chuyển đi phải kéo dài năm giờ đồng hồ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

veranschlagen /(sw. V.; hat)/

dự toán; dự trù; ước tính; đánh giá; định giá;

ước tính chi phí là 2, 5 triệu : die Kosten mit 2, 5 Millionen veranschlagen tôi độ chừng chuyển đi phải kéo dài năm giờ đồng hồ. : für die Fahrt veranschlage ich etwa fünf Stunden

vorausberech /.nen (sw. V.; hat)/

tính toán trước; dự tính; dự toán; dự kiến; lường trước; nhìn thấy trước;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kalkül /m -s, -e/

1. [sự, phép] tính, tính toán; 2.[bản] dự toán, dự trù.

Überschlag /m -(e)s, -Schlä/

1. [bản] dự toán, dự trù; 2. (diện) sự phóng diện tia lửa; 3. (điện) [sự] đánh thủng, đanh xuyên (lóp cách điện).

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

dự toán

voraussberechnen vt, veranschlagen vt; Überschlag m, Anschlag m, Kostenanschlag m

Từ điển tiếng việt

dự toán

- I đg. Tính toán trước những khoản thu chi về tài chính. Dự toán ngân sách.< br> - II d. Bản . Duyệt dự toán. Lập dự toán.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cost estimate

dự toán

Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Kostenermittlung

[VI] Dự toán

[EN] cost calculation, cost determination

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

estimate

dự toán