TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự phân hủy

Sự phân hủy

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự phân hóa

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự phân rã

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự phân ly

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phân ly

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thối rữa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mục rã

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

phân giải

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự mục

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự mủn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự tan rã

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự phân tách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự nghiền nát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự phân tích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiền tố ghép với danh từ hay với một động từ để chĩ sự phá hủy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự làm vụn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thối rữa black magnetic ~ bột manhetit đen magnetic ~ bột manhetit

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

sự phân hủy

Decomposition

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

decay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

rotting

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

 breakdown

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 decomposition

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rot

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rot

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

degeneration

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

sự phân hủy

Zersetzung

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Rotte

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Zerfall

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zerteilung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Desintegration

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Abbau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zepter

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ví dụ

zerbomben (dội bom phá hủy)

zersägen (cưa vụn, cưa nhỏ)

zerbeißen (cắn vỡ).

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

rotting

sự phân hủy; sự phân hóa; sự thối rữa black magnetic ~ bột manhetit đen magnetic ~ bột manhetit

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zerfall /der; -[e]s, (Fachspr.:) Zerfälle/

(o Pl ) sự tan rã; sự phân rã; sự phân hủy (allmähliche Auflösung, Zerstörung);

Zerteilung /die; -, -en/

sự phân tách; sự phân hủy; sự phân rã;

Desintegration /die; -, -en/

sự nghiền nát; sự phân hủy; sự phân tách (Spaltung, Auflösung);

Abbau /der; -[e]s, -e u. -ten/

(o PI ) (Chemie, Biọl ) sự phân tích; sự phân hủy; sự phân ly;

Zepter /[’tseptar], das, auch/

tiền tố ghép với danh từ hay với một động từ để chĩ sự phá hủy; sự phân hủy; sự phân rã; sự làm vụn;

zerbomben (dội bom phá hủy) : ví dụ : zersägen (cưa vụn, cưa nhỏ) : zerbeißen (cắn vỡ).

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

sự phân hủy,sự phân ly

[DE] Zersetzung

[EN] Decomposition

[VI] sự phân hủy, sự phân ly

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

decomposition

(tác dụng, sự) phân giải, sự phân hủy

degeneration

sự phân hủy, sự phân hóa

decay

sự phân rã, sự phân hủy, sự mục, sự mủn

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Rotte

[EN] rotting

[VI] sự phân hủy, mục rã

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

decomposition

Sự phân hủy

Sự phân hủy vật chất hữu cơ thành những thành phần hữu cơ, vô cơ đơn giản, với kết quả là giải phóng năng lượng.

Từ điển môi trường Anh-Việt

Decomposition

Sự phân hủy

The breakdown of matter by bacteria and fungi, changing the chemical makeup and physical appearance of materials.

Sự phân chia vật chất do vi khuẩn và nấm gây ra, làm thay cấu trúc hóa học và hình dạng vật lý của các chất.

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Decomposition

Sự phân hủy

Decomposition

Sự phân hủy

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Decomposition

[DE] Zersetzung

[VI] Sự phân hủy

[EN] The breakdown of matter by bacteria and fungi, changing the chemical makeup and physical appearance of materials.

[VI] Sự phân chia vật chất do vi khuẩn và nấm gây ra, làm thay cấu trúc hóa học và hình dạng vật lý của các chất.

Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt

Decomposition /HÓA HỌC/

Sự phân hủy

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 breakdown

sự phân hủy

decay

sự phân hủy

decomposition /điện tử & viễn thông/

sự phân hủy

 decomposition /y học/

sự phân hủy, phân ly

 rot /y học/

sự phân hủy, thối rữa

rot

sự phân hủy, thối rữa

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Decomposition

Sự phân hủy