Zerfall /der; -[e]s, (Fachspr.:) Zerfälle/
(o Pl ) sự tan rã;
sự phân rã;
sự phân hủy (allmähliche Auflösung, Zerstörung);
Zerteilung /die; -, -en/
sự phân tách;
sự phân hủy;
sự phân rã;
Desintegration /die; -, -en/
sự nghiền nát;
sự phân hủy;
sự phân tách (Spaltung, Auflösung);
Abbau /der; -[e]s, -e u. -ten/
(o PI ) (Chemie, Biọl ) sự phân tích;
sự phân hủy;
sự phân ly;
Zepter /[’tseptar], das, auch/
tiền tố ghép với danh từ hay với một động từ để chĩ sự phá hủy;
sự phân hủy;
sự phân rã;
sự làm vụn;
zerbomben (dội bom phá hủy) : ví dụ : zersägen (cưa vụn, cưa nhỏ) : zerbeißen (cắn vỡ).