theoretic,-al
Thuộc: lý luận, nguyên tắc, suy tư, thuyết lý, suy lý, bất thực tế.
speculation
Sự suy tư, suy lý, trầm tư, tư duy, khảo sát, thôi trắc, suy tưởng, lý luận, suy luận.
intellectualization
1. Lý trí hóa, làm cho có lý trí, phú thành lý tính, khai triển trí lực 2. Tư duy, suy lý, nói chung cho các lý tính.
rational
Thuộc: lý tính, lý trí, hợp lý, suy lý, có lý tính, có sức biện biệt, giảng đạo lý, hiểu đạo lý.< BR> ~ animal Động vật có lý tính
reasoning
1. Suy lý, suy luận, luận cứu, nghị luận, lý luận 2. Luận cứ, luận chứng, lý luận, đạo lý, lý do, điều lý luận 3. Thuộc: có lý tính, có thể suy lý