weltkundig /(Adj.) (geh.)/
lão luyện;
từng trải;
am hiểu;
weitklug /(Adj.)/
giàu kinh nghiệm;
lão luyện;
từng trải;
erfahren /(st. V.; hat)/
(geh ) trải qua;
kinh qua;
nếm trải;
từng trải;
gewiegt /(Adj.; -er, -este)/
(ugs ) từng trải;
già đặn;
giàu kinh nghiệm r——;
kapi /teilest (Adj.)/
(selten) có kiến thức vững chắc;
có kinh nghiệm;
từng trải;
lão luyện (sattelfest);
erfahren /(Adj.)/
có kinh nghiệm;
lịch duyệt;
lão luyện;
có kiến thức rộng;
am hiểu;
thông thạo;
sành sỏi;
từng trải (kundig, versiert);