spontan /a/
1. tự động, tự ý; 2. tự sinh, tự phát, tự phát sinh.
selbsttätig /ỉ a/
1. nghiệp dư, không chuyên nghiệp, không chuyên môn, không chuyên; 2. (kĩ thuật) tự tác động, tự động; II adv: - (in eine Angelegenheit^ eingreifen làm theo sáng kién riêng.