Kartenmaßstab /m/Đ_LƯỜNG/
[EN] scale
[VI] thang đo
Abschilferung /f/CƠ/
[EN] scale
[VI] thang đo
Skale /f/ĐIỆN/
[EN] dial, scale
[VI] mặt số, thang đo
Skale /f/Đ_LƯỜNG/
[EN] scale
[VI] thang đo; đĩa cân
Skalierung /f/TH_BỊ/
[EN] scale
[VI] thước tỷ lệ, thang đo
Maßstab /m/M_TÍNH, IN, HÌNH, TH_BỊ, CT_MÁY/
[EN] scale
[VI] thang đo, tỷ lệ, tỷ xích
Meßskale /f/CT_MÁY/
[EN] measuring scale
[VI] thang đo, thang chia độ của máy đo
Skale /f/ÂM, M_TÍNH, IN/
[EN] scale
[VI] thang đo; cung bậc, âm giai, thang tỷ lệ