Staatsbiirger /der/
công dân (của một nước);
staatsburgerlich /(Adj.)/
(thuộc) công dân;
Staatsangehorige /der u. die/
công dân;
người mang quôc tịch;
Inlander /[inlendar], der; -s, -; In.lãn.de.rin, die; -, -nen/
công dân;
người dân;
người bản xứ;
Angehörige /der u. die; -n, -n/
hội viên của một đoàn thể;
' người cộng sự;
công dân (Mitglied, Anhänger, Mitarbeiter);
hội viền của một tổ chức nghề nghiêp. : Angehöriger eines Berufsstandes sein