Ausraubem /n -s/
sự, vụ] cưóp, cưóp bóc, cưỡng đoạt, cưóp giật.
Wegelagerung /í =, -en/
sự, vụ] cưóp, ăn cưóp, cưdp bóc, cưdp đoạt, cưóp giật.
spoliieren /vt/
cưóp, ăn cưổp, cướp bóc, cưóp đoạt, cưóp giật.
brandschatzen /(khô/
1. đánh thuể dam phụ; 2. cưóp, cưdp bóc, cưóp đoạt, ăn cưdp, sách nhũng, sách nhiễu, cưông đoạt.
Beraubung /f =, -en/
1. [sự, vụ] cưóp bóc, cuóp giật, ăn cưóp, cưóp, cưóp đoạt, tưóc đoạt, làm mất, thủ tiêu.
usurpieren /vt/
lẩn chiếm, chiếm đoạt, cưóp đoạt, cưóp, đoạt.