Siel /[zfcl], der od. das; -[e]s, -e (nordd., Fachspr.)/
cửa đập;
cửa công (Deichschleuse);
Schleusentor /das (Wasserbau)/
cửa đập;
cửa cống;
SchÜtZ /das; -es, -e/
(Fachspr ) tấm chắn cửa cống;
cửa đập;
SchÜtze /die; -, -n/
tấm chắn cửa công;
cửa đập ( 2 Schiitz);
Tor /[to'r], das; -[e]s, -e/
cánh cổng;
cửa đập;
của cống;
cửa ga-ra mở tự động : das Tor der Garage öffnet sich automatisch ngay sát, gần cạnh. : vor den Toren... (geh.)