kennzeichnen /(sw. V.; hat)/
dán nhãn;
ghi nhân;
gắn biển (tên đường );
etikettieren /[etike'trran] (sw. V.; hat)/
dán nhãn;
gắn nhãn hiệu;
gắn mác;
beschriften /[ba'J'riftan] (sw. V.; hat)/
dán nhãn;
đề tên;
đề địa chỉ (trên bì thư);
đính nhãn hiệu (kennzeichnen, etikettie ren, signieren);