TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hun khói

hun khói

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xông khói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xống khói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phủ mồ hóng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phủ muội.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hun

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đuổi khéo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tông đi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phun muội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bóc mồ hóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bôi muội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bôi nhọ nồi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phủ mô hóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phủ mồ hóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bóc khói khét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tỏa khói nồng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xông khói dể diệt trừ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm ám khói

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
hun khói .

xông khói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hun khói .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

hun khói

smoking

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

smudge

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

smoked

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Đức

hun khói

räuchern

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

geräuchert

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

planeraum

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verräuchert

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

anrauchem

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Räucherung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nißig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einräuchern

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ausrauchem

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

beräuchem

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

blaken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rauchen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einrauChern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausrauchern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verrauchern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
hun khói .

selchen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Schon immer werden klassische Nahrungs- und Genussmittel wie Sauerteig, Sauerkraut, Molkereiprodukte, Rohwurst, roher Schinken, Sojasoße, Essig, Bier, Wein, Kaffee, Tee, Kakao oder Tabak biotechnisch hergestellt (Bild 2).

Việc chế tạo thực phẩm và đồ uống truyền thống như bột chua, cải bắp ướp, các sản phẩm sữa, xúc xích, giăm bông hun khói, nước tương, giấm, bia, rượu vang, cà phê, trà, cacao hoặc thuốc lá đều được sản xuất bằng kỹ thuật sinh học (Hình 2).

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Latexmilch gerinntdurch Essigsäure und wird zu 3 mm bis 4 mm dicken Fellen (sog. Sheets) ausgewalzt, ein anschließendes Räuchern machtden Kautschuk (Bild 3) haltbar.

Sữa latex được làm đôngđặc bởi acid acetic và cán thành những "tấm crếp" (được gọi là sheet) dày từ 3 mm đến 4 mm. Tiếp theo, một quytrình hun khói giúp cho cao su (Hình 3) có thể giữ được lâu.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

heiße Räucherung

sự xông khói nóng;

kalte Räucherung

sự xông khói nguôi; nasse - sự xông khói ưót.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rauchen /(sw. V.; hat)/

(Fachspr ) xông khói; hun khói (thịt, cá );

rau /ehern ['royẹarn] (sw. V.; hat)/

xông khói; hun khói (thịt, cá );

einrauChern /(sw. V.; hat)/

xông khói; hun khói;

ausrauchern /(sw. V.; hat)/

hun khói; xông khói dể diệt trừ (côn trùng );

verrauchern /(sw. V.; hat)/

xông khói; hun khói; làm ám khói;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

planeraum /m -(e)s, -räumebuồng/

hun khói (bằng khí); -

verräuchert /a/

xống khói, hun khói,

selchen /vt (thổ ngũ)/

xông khói, hun khói (thịt).

anrauchem /vt/

xông khói, hun khói;

Räucherung /f =, -en/

sự] xông khói, hun khói; heiße Räucherung sự xông khói nóng; kalte Räucherung sự xông khói nguôi; nasse - sự xông khói ưót.

nißig /a/

hun khói, phủ mồ hóng.

einräuchern /vt/

xông khói, hun khói, phủ muội.

ausrauchem /vt/

1. hun khói, xông khói, hun; 2. (nghĩa bóng) đuổi khéo, tông đi.

beräuchem /vt/

1. xông khói, hun khói; 2. phun (bốc) muội, bóc mồ hóng (bồ hóng), bôi muội (đèn), bôi nhọ nồi, phủ mô hóng

blaken /vi/

phun (bốc) muội, bóc mồ hóng (bồ hóng), bôi muội [đèn], bôi nhọ nồi, phủ mồ hóng, xông khói, hun khói, bóc khói khét, tỏa khói nồng.

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

smoked

hun khói

Sản phẩn thủy sản hun khói hoặc có hương vị khói, loại thực phẩm được chế biến như sau: (i) cá ướp muối (NaCl), và (ii) đưa cá trực tiếp tiếp xúc với khói từ đốt gỗ, mùn cưa. hoặc các vật liệu tương tự hoặc đưa hương vị khói vào bằng cách nhúng các sản phẩm vào dung dịch khói gỗ.

smoking

hun khói

Phương pháp chế biến liên quan đến loại bỏ hầu hết nước từ thịt cá và tẩm chất bảo quản vào sản phẩm bằng cách sử dụng lò xông khói.

Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Räuchern

[EN] smoking

[VI] Hun khói

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hun khói

räuchern vt; geräuchert (a); sự hun khói Räuchern n

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

smudge

hun khói