planeraum /m -(e)s, -räumebuồng/
hun khói (bằng khí); -
verräuchert /a/
xống khói, hun khói,
selchen /vt (thổ ngũ)/
xông khói, hun khói (thịt).
anrauchem /vt/
xông khói, hun khói;
Räucherung /f =, -en/
sự] xông khói, hun khói; heiße Räucherung sự xông khói nóng; kalte Räucherung sự xông khói nguôi; nasse - sự xông khói ưót.
nißig /a/
hun khói, phủ mồ hóng.
einräuchern /vt/
xông khói, hun khói, phủ muội.
ausrauchem /vt/
1. hun khói, xông khói, hun; 2. (nghĩa bóng) đuổi khéo, tông đi.
beräuchem /vt/
1. xông khói, hun khói; 2. phun (bốc) muội, bóc mồ hóng (bồ hóng), bôi muội (đèn), bôi nhọ nồi, phủ mô hóng
blaken /vi/
phun (bốc) muội, bóc mồ hóng (bồ hóng), bôi muội [đèn], bôi nhọ nồi, phủ mồ hóng, xông khói, hun khói, bóc khói khét, tỏa khói nồng.