oberiastig /a/
quá tải, chỏ quá nặng (về tầu).
Umladung /í =, -en/
sự] quá tải, chỏ qúa nặng, chất quá nhiều (hàng hóa).
überladen II /a/
1. quá tải; quá nặng, đầỵ dẫy; 2. (văn học) cầu kì, văn hoa, nặng nề, không thanh thoát, không lưu loát.
Überanspruchung /f =/
1. [sự] quá tải, chỏ qúa nặng, chạy quá công sức; 2. [sự] chuyển hàng, chuyển tải; 3. [sự] bạo biện, ôm đồm công việc.