Schießpuiver /n -s/
thuốc súng, thuốc nổ; Schieß
Pulver /n -s, =/
1. bột, thuốc bột; 2. thuốc súng, thuốc nổ; ♦ sein Pulver (vorzeitig) verschossen haben [verschießen] sủ dụng mọi biện pháp, hả hơi, bay hơi, bay mủi; keinen Schuß Pulver wert sein « không đáng giá một xu.*
Ladung I /f =, -en/
1. [sự] xếp hàng lên, xép tải; 2. tải trọng tải, súc nặng, vật nặng, gánh nặng, hàng chuyên chó, hành lí; eine Ladung I nehmen xếp hàng, chắt tải; 3. (quân sự) [lượng, khôi, liều] thuốc nổ, thuốc súng, đạn; geballte Ladung I sự nạp mìn tập trung; gestreckte Ladung I sự nạp mìn kéo dài cột thuốc; 4. (điện) điện tích, sự nạp điện.