TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ví dụ như

ví dụ như

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

như là

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trong khi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trong thôi gian đó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chẳng hạn...

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tựa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

như thể

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giông như

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hệt như

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

là

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

với tư cách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vói tính cách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
ví dụ như

ví dụ như

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

ví dụ như

for example

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

 for example

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

ví dụ như

Etuikleid

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
ví dụ như

wie

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

als

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Man kann dadurch gewährleisten, dass alle Hohlräume (Werkzeugnester) der gleichen Form oder mehrerer Formen, z. B. bei Rundläufern, zeitgleich gefüllt werden.

Qua đó có thể đảm bảo tất cả các khoang trống của một khuôn hay nhiều khuôn, ví dụ như khuôn xoay tròn, được điền đầy cùng một lúc.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Jede Kette nimmt eine chemisch stabile Sekundärstruktur an, beispielsweise in Form einer Schraube (α-Helix) oder als b-Faltblatt.

Mỗi chuỗi dưới dạng ổn định hóa học gọi là cơ cấu bậc hai, ví dụ như dạng xoắn (α-Helix) hay gấp khúc (β-sheet).

Insbesondere bei porösen Materialen (z. B. Wattestopfen, Textilien) und Hohlkörpern (z. B. Pipetten, Flaschen, Schläuchen) ist Luftfreiheit nur durch das fraktionierte Vakuumverfahren sicher zu erreichen.

Đặc biệt ở vật liệu xốp (ví dụ như nút đậy bông gòn, vải) và các vùng rỗng (thí dụ pipette, chai, ống dẫn) chỉ đạt được tình trạng vô không khí bằng phương pháp chân không phân đoạn.

In den Biofilmen ausgeschiedene Stoffwechselprodukte, wie Säuren (u. a. Schwefelsäure, schweflige Säure, Salpetersäure, Kohlensäure, Milchsäure, Essigsäure), Lösemittel und Enzyme beschleunigen stark die Vorgänge im Zusammenhang mit der elektrochemischen Korrosion.

Các chất bài tiết qua quá trình trao đổi chất như acid (ví dụ như sulfuric acid, acid lưu huỳnh, nitric acid, carbonic acid, lactic acid, acetic acid), dung môi, và enzyme trong các màng sinh học đẩy mạnh tiến trình, liên quan với ăn mòn điện hóa.

Der Rest wird als Arzneiwirkstoff und für die Herstellung von Kosmetika vermarktet sowie als färbender gelboranger Lebensmittelzusatzstoff (Riboflavin E 101) z.B. für Getränke, Süßwaren, Mayonnaise, Margarine und Käse verwendet.

Phần còn lại được chế biến thành hoạt chất dược phẩm và cho sản xuất mỹ phẩm, đồng thời cũng được dùng làm chất màu vàng cam trong thực phẩm (riboflavin E 101), ví dụ như thức uống, bánh kẹo, nước sốt, bơ thực vật và phô mai.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

andere Dichter wie etwa Goethe

những nhà thơ khác, ví dụ như Goethe', anderswo, so etwa im Iran: Ở một nai nào khác, vi dụ như Iran.

Haustiere wie Rind[er], Schwemfe]

các loài gia súc như bò, lợn.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

als /cj/

1. khi, trong khi, trong thôi gian đó; 2. ví dụ như, chẳng hạn..., tựa, như thể, giông như, hệt như; 3. là, với tư cách, vói tính cách; als

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Etuikleid /das (Mode)/

ví dụ như; (beispielsweise);

những nhà thơ khác, ví dụ như Goethe' , anderswo, so etwa im Iran: Ở một nai nào khác, vi dụ như Iran. : andere Dichter wie etwa Goethe

wie /.../

(so sánh) như là; ví dụ như;

các loài gia súc như bò, lợn. : Haustiere wie Rind[er], Schwemfe]

Từ điển toán học Anh-Việt

for example

ví dụ như

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

for example

ví dụ như

 for example /toán & tin/

ví dụ như