TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lehre

máy đo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thước đo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tấm mẫu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dưỡng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

calip

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

căn mẫu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

học thuyết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thuyết chủ nghĩa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

học tập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

học hành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bài học

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xem Lehr.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ca líp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cữ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cỡ lỗ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
- lehre

nhiệt học.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lô gic'1 học

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

luận lý học

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cách suy luận.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bệnh lí học

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
~ lehre

xem

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ăn kiêng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
die lehre

Pháp

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

Anh

lehre

gauge

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gage

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

template

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

templet

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

apprenticeship

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

floating screed

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

jig

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
die lehre

teaching

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

Dharma

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

Dhamma

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

Đức

lehre

Lehre

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schablone

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Eichmass

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Modell

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Stichmass

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
- lehre

- lehre

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

- fehlerkunst

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-keimkunde

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
~ lehre

Bakterienkunde

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

~ lehre

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Emährungskünde

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
die lehre

die Lehre

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

Dharma

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

Dhamma

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

Pháp

lehre

cueillie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gabarit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

calibre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Maßlehren sind Draht­ und Blechlehre, Bohrungs­ lehre, Fühlerlehre (Bild 1) und Parallelendmaße.

Calip kích thước bao gồm calip mẫu dây và calip tấm, calip đo lỗ, cữ đo khe (calip lá) (Hình 1) và căn mẫu đo song phẳng.

An der Ausschussseite ist die Lehre angeschrägt, damit beim Prüfen keine Riefen entstehen.

Hai mặt đo ở đầu bị loại của calip hàm được vát nghiêng, do đó khi kiểm tra không sinh ra đường sọc, vết xước.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Die Mikrobiologie ist die Lehre von den Kleinstlebewesen, den Mikroorganismen.

Vi sinh vật học là ngành khoa học nghiên cứu về sinh vật nhỏ nhất: vi sinh vật.

Die Lehre von diesen wechselseitigen Beziehungen ist die Ökologie, eine wichtige Teilwissenschaft innerhalb der Biologie.

Khoa học về các mối quan hệ hỗ tương là sinh thái học, một bộ phận quan trọng của sinh học.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die charakteristischen Merkmale der Geräteausführung als Feinzeiger-Standrachen-Lehre sind.

Các đặc trưng của calip hàm chuẩn với đồng hồ so chính xác là:

Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

die Lehre,Dharma,Dhamma

[VI] Pháp

[DE] die Lehre, Dharma (S), Dhamma (P)

[EN] teaching, Dharma (S), Dhamma (P)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Lehre /die; -, -n (Technik)/

ca líp; cữ; cỡ lỗ;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Lehre /f =, -n/

1. học thuyết, thuyết chủ nghĩa; die - von Marx học thuyết của Mác, chủ nghĩa Mác; 2. [sự] học tập, học hành; 3. bài học; [lôi] khuyên, răn bảo; 4.xem Lehr.

- lehre /f =, -n/

nhiệt học.

Bakterienkunde,~ lehre

xem

- fehlerkunst,- lehre /f =/

lô gic' 1 học, luận lý học, cách suy luận.

-keimkunde,- lehre /f =/

bệnh lí học;

Emährungskünde,~ lehre /f = (y)/

sự] ăn kiêng; Emährungs

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Lehre /f/ĐIỆN/

[EN] gage (Mỹ), gauge (Anh)

[VI] máy đo, thước đo

Lehre /f/D_KHÍ/

[EN] template, templet

[VI] tấm mẫu, dưỡng

Lehre /f/CNSX, TH_BỊ, ÔTÔ/

[EN] gage (Mỹ), gauge (Anh)

[VI] calip; dưỡng; căn mẫu

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Lehre

[DE] Lehre

[EN] floating screed

[FR] cueillie

Lehre,Schablone /SCIENCE/

[DE] Lehre; Schablone

[EN] jig

[FR] gabarit

Eichmass,Lehre /SCIENCE,ENG-MECHANICAL/

[DE] Eichmass; Lehre

[EN] gauge

[FR] calibre

Lehre,Modell,Schablone,Stichmass /ENG-MECHANICAL/

[DE] Lehre; Modell; Schablone; Stichmass

[EN] gauge; template; templet

[FR] calibre; gabarit

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Lehre

apprenticeship

Lehre

gage

Lehre

gauge