Lehre /f =, -n/
1. học thuyết, thuyết chủ nghĩa; die - von Marx học thuyết của Mác, chủ nghĩa Mác; 2. [sự] học tập, học hành; 3. bài học; [lôi] khuyên, răn bảo; 4.xem Lehr.
- lehre /f =, -n/
nhiệt học.
Bakterienkunde,~ lehre
xem
- fehlerkunst,- lehre /f =/
lô gic' 1 học, luận lý học, cách suy luận.
-keimkunde,- lehre /f =/
bệnh lí học;
Emährungskünde,~ lehre /f = (y)/
sự] ăn kiêng; Emährungs