TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dicke

Độ dày

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

độ đặc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

set

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

độ rộng theo set

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

độ rộng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chiều dày

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bề dày

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cỡ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kích thước

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

xem dick.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đầy đủ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phong phú

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự mập mạp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự to béo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự to lớn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

độ đậm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

độ dày đặc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trạng thái đặc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trạng thái sền sệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người to béo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người mập mạp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chàng béo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anh béo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bé bự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ú

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

dicke

Thickness

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức

caliper

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gauge

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

film thickness

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

thick compacted earth lining

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

set

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

set width

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

width

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gage

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

calliper

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

high

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

thick

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

gage/gauge

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

gauge /gage

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

dicke

Dicke

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Polymer Anh-Đức

Dichte

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Stärke

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Polymer Anh-Đức

Durchmesser

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

verdichtete Erdauskleidung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Höhe

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Normalmaß

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Eichmaß

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Umfang

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Inhalt

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Maßstab

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Norm

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Messgerät

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Anzeiger

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Messer

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Abstand

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Spurbreite

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Pháp

dicke

ÉPAISSEUR

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

jauge

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

revêtement épais en terre compactée

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Tafeln mit größerer Dicke

:: Các tấm bảng với độ dày khác nhau

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Dicke, Schichtdicke

Chiều dày, độ dày lớp

Dicke, Schichtdicke

Độ dày, bề dày

Dicke, Wanddicke in m

Độ dày, độ dày của thành ống [m]

Porenfreier Überzug beliebiger Dicke.

Tạo lớp phủ không bị rỗ vi mao (bề dày tùy ý).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdn., etw. dicke haben

(tiếng lóng) cảm thấy chán ai, chán việc gì.

das Brett hat eine Dicke von 20 cm

tấm ván có độ dày là 20 cm.

Dicker, komm mal her!

bé bự cd, đến đây này!

Từ điển Polymer Anh-Đức

gage/gauge

Normalmaß, Eichmaß; Umfang, Inhalt; Maßstab, Norm; Messgerät, Anzeiger, Messer; Stärke, Dicke; Abstand, Spurbreite

gauge /gage

Normalmaß, Eichmaß; Umfang, Inhalt; Maßstab, Norm; Messgerät, Anzeiger, Messer; Stärke, Dicke; Abstand, Spurbreite

Lexikon xây dựng Anh-Đức

Dicke,Dichte,Stärke

thickness

Dicke, Dichte, Stärke

Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Höhe,Dicke

high; thick

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Dichte,Dicke

épaisseur

Dichte, Dicke

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dicke /(Adv.) (ugs.)/

đầy đủ; phong phú (reichlich, vollauf genug);

jmdn., etw. dicke haben : (tiếng lóng) cảm thấy chán ai, chán việc gì.

Dicke /die; -n (PI. selten)/

sự mập mạp; sự to béo; sự to lớn (das Dicksein, Umfäng lichkeit);

Dicke /die; -n (PI. selten)/

(dùng kèm với số liệu và đơn vị đo) độ dày; độ đặc; độ đậm; độ dày đặc;

das Brett hat eine Dicke von 20 cm : tấm ván có độ dày là 20 cm.

Dicke /die; -n (PI. selten)/

(o Pl ) trạng thái đặc; trạng thái sền sệt (Dickflüssigkeit);

DiCke /der u. die; -n, -n/

(ugs ) người to béo; người mập mạp;

DiCke /der u. die; -n, -n/

(meist o Art ) (cách gọi một người béo mập với vẻ thân thiện) chàng béo; anh béo; bé bự; ú;

Dicker, komm mal her! : bé bự cd, đến đây này!

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dicke

xem dick.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Dicke /f/S_PHỦ/

[EN] thickness

[VI] độ dày

Dicke /f/IN/

[EN] set, set width, width

[VI] set, độ rộng theo set, độ rộng

Dicke /f/C_DẺO/

[EN] thickness

[VI] độ dày

Dicke /f/CT_MÁY/

[EN] gage (Mỹ), gauge (Anh)

[VI] chiều dày

Dicke /f/CƠ/

[EN] thickness

[VI] độ dày, độ đặc

Dicke /f/GIẤY/

[EN] thickness

[VI] bề dày

Dicke /f/GIẤY/

[EN] caliper (Mỹ), calliper (Anh)

[VI] cỡ, kích thước

Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Dicke

[EN] thickness

[VI] độ dày,

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Dicke /SCIENCE/

[DE] Dicke

[EN] thickness

[FR] épaisseur

Dicke /SCIENCE/

[DE] Dicke

[EN] thickness

[FR] épaisseur

Dicke /TECH,INDUSTRY/

[DE] Dicke

[EN] caliper; thickness

[FR] épaisseur

Dicke /TECH,INDUSTRY/

[DE] Dicke

[EN] thickness

[FR] épaisseur

Dicke /INDUSTRY-CHEM,INDUSTRY-METAL/

[DE] Dicke

[EN] film thickness

[FR] épaisseur

Dicke /AGRI/

[DE] Dicke

[EN] thickness

[FR] épaisseur

Dicke,Durchmesser /INDUSTRY-METAL/

[DE] Dicke; Durchmesser

[EN] gauge(of metal)

[FR] jauge

Dicke,verdichtete Erdauskleidung /SCIENCE,BUILDING/

[DE] Dicke; verdichtete Erdauskleidung

[EN] thick compacted earth lining

[FR] revêtement épais en terre compactée

Dicke,verdichtete Erdauskleidung

[DE] Dicke; verdichtete Erdauskleidung

[EN] thick compacted earth lining

[FR] revêtement épais en terre compactée

Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

DICKE

[DE] DICKE

[EN] THICKNESS

[FR] ÉPAISSEUR

Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Dicke

[EN] Thickness

[VI] Độ dày