Việt
sơn
bôi
phết
quệt
trát
quét màu
bôi màu
it D
phiét
xoa
tô
tô màu
quét sơn
đưa.... lướt qua
vuốt
chạm
bắn
bắn phá
xạ kích
nã súng
đưa tới
chạm tới
quét qua
Anh
to coat
to cover
coating
paint
Đức
bestreichen
Pháp
enduire
badigeonnage
enduction
ein Brot mit Marmelade bestreichen
phết mứt quả lên miếng bánh mì
die Wunde mit Salbe bestreichen
bôi thuốc lên vết thương.
die Schein werfer bestrichen das Lager
những ánh đền pha quét lên khu trại đống quân.
bestreichen /(st. V.; hat)/
bôi; phết; quệt; trát (streichen);
ein Brot mit Marmelade bestreichen : phết mứt quả lên miếng bánh mì die Wunde mit Salbe bestreichen : bôi thuốc lên vết thương.
đưa tới; chạm tới; quét qua (hinweggehen);
die Schein werfer bestrichen das Lager : những ánh đền pha quét lên khu trại đống quân.
bestreichen /vt(m/
vt(mit D) 1. bôi, phết, phiét, xoa, tô, quệt, trát; 2. tô, bôi, sơn, tô màu, quét sơn; 3. đưa.... lướt qua, vuốt, chạm [tdij, đụng [tói]; 4. bắn, bắn phá, xạ kích, nã súng; bestrichener Raum phạm vi bị oanh tạc.
bestreichen /vt/S_PHỦ/
[EN] paint
[VI] sơn, quét màu, bôi màu
bestreichen /INDUSTRY-METAL/
[DE] bestreichen
[EN] to coat; to cover
[FR] enduire
Bestreichen /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Bestreichen
[EN] coating
[FR] badigeonnage
Bestreichen /ENG-MECHANICAL/
[FR] enduction