TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hochfahren

cấp nguồn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khởi động

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đi lên cao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chạy lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chở lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vận chuyển lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chạy xe lên vùng cao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chở lên vùng cao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vận chuyển lên vùng cao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhảy lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bật dậy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhổm dậy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vùng dậy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nổi giận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nổi cáu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tức điên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tăng lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khởi động máy tính

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

hochfahren

bring up

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

pre-pressurization

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

to boot

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

accelerating

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

start up of machine

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gradual increase of voltage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

power up

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

hochfahren

hochfahren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức

booten

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Beschleunigen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Anfahren

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Inbetriebnahme

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Spannungsfahrt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Spannungshochfahren

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

einschalten

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

anschalten

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Pháp

hochfahren

remplissage à pression nominale à froid

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

démarrer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

accélération

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

trempe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mise sous tension progressive

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bei dieser Bemerkung fuhr er wütend hoch

khi nghe lời nhận xét đó hắn đùng đùng nổi giận.

Từ điển Polymer Anh-Đức

power up

einschalten, anschalten; hochfahren

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hochfahren /(st. V.; ist)/

(ugs ) đi (thang máy) lên cao; chạy lên;

hochfahren /(st. V.; ist)/

chở lên; vận chuyển lên;

hochfahren /(st. V.; ist)/

(ugs ) chạy xe lên vùng cao;

hochfahren /(st. V.; ist)/

chở lên vùng cao; vận chuyển lên vùng cao;

hochfahren /(st. V.; ist)/

nhảy lên; bật dậy; nhổm dậy; vùng dậy (phản ứng khi quá ngạc nhiên);

hochfahren /(st. V.; ist)/

nổi giận; nổi cáu; tức điên;

bei dieser Bemerkung fuhr er wütend hoch : khi nghe lời nhận xét đó hắn đùng đùng nổi giận.

hochfahren /(st. V.; hat)/

(Technik) tăng (tốc độ, nhiệt độ) lên (erhöhen);

hochfahren /(st. V.; hat)/

(Daten- verarb ) khởi động máy tính (booten);

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Hochfahren /INDUSTRY-CHEM,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Hochfahren

[EN] pre-pressurization

[FR] remplissage à pression nominale à froid

booten,hochfahren /IT-TECH/

[DE] booten; hochfahren

[EN] to boot

[FR] démarrer

Beschleunigen,Hochfahren /ENG-MECHANICAL,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Beschleunigen; Hochfahren

[EN] accelerating

[FR] accélération

Anfahren,Hochfahren,Inbetriebnahme /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/

[DE] Anfahren; Hochfahren; Inbetriebnahme

[EN] start up of machine

[FR] trempe

Hochfahren,Spannungsfahrt,Spannungshochfahren /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Hochfahren; Spannungsfahrt; Spannungshochfahren

[EN] gradual increase of voltage

[FR] mise sous tension progressive

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hochfahren /vt/KT_GHI/

[EN] bring up

[VI] cấp nguồn, khởi động