hochfahren /(st. V.; ist)/
(ugs ) đi (thang máy) lên cao;
chạy lên;
hochfahren /(st. V.; ist)/
chở lên;
vận chuyển lên;
hochfahren /(st. V.; ist)/
(ugs ) chạy xe lên vùng cao;
hochfahren /(st. V.; ist)/
chở lên vùng cao;
vận chuyển lên vùng cao;
hochfahren /(st. V.; ist)/
nhảy lên;
bật dậy;
nhổm dậy;
vùng dậy (phản ứng khi quá ngạc nhiên);
hochfahren /(st. V.; ist)/
nổi giận;
nổi cáu;
tức điên;
bei dieser Bemerkung fuhr er wütend hoch : khi nghe lời nhận xét đó hắn đùng đùng nổi giận.
hochfahren /(st. V.; hat)/
(Technik) tăng (tốc độ, nhiệt độ) lên (erhöhen);
hochfahren /(st. V.; hat)/
(Daten- verarb ) khởi động máy tính (booten);