Verband /der, -[e]s, Verbände/
cuộn băng;
miếng băng (vết thương, để cô' định V V );
den Verband wechseln : thay băng.
Verband /der, -[e]s, Verbände/
liên đoàn;
hội;
hội liên hiệp;
einem Verband angehören : là thành viên một hiệp hội.
Verband /der, -[e]s, Verbände/
(Milit ) tiểu đoàn;
sư đoàn;
binh đoàn;
quân đoàn;
Verband /der, -[e]s, Verbände/
(Milit ) đoàn xe;
tô' p;
đội hình (xe tăng, máy bay V V );
ein Verband von 15 Bombem : một đội hình gồm 15 máy bay ném bom.
Verband /der, -[e]s, Verbände/
nhóm;
tập thể;
tập đoàn;
im :
Verband
cùng nhau;
thành tô' p;
thành nhóm;
Verband
(Bauw ) sự nô' i;
sự ghép;
mô' i ghép nô' i;
kiểu ghép nô' i;
Verband
(Bauw ) thanh giằng;
tấm giằng;