TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

beispiel

thí dụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ví dụ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

nấc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trường hợp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thực thể

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mẫu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tấm gương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiểu mẫu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ví dụ điển hình

 
Từ điển triết học Kant

công việc hàn vảy

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Cống vịêc hàn vảv

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

ví du

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

beispiel

example

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển triết học Kant

exempli gratia

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

instance

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sample

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

example/ exemplarity

 
Từ điển triết học Kant

exemplarity

 
Từ điển triết học Kant

Soldering work

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

an example

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

beispiel

Beispiel

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển triết học Kant
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

exemplarisch

 
Từ điển triết học Kant

Lötarbeit

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Pháp

beispiel

exemple

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Beispiel

Thí dụ

Beispiel:

Thí dụ:

Praktisches Beispiel

Thí dụ thực hành

Beispiel: Drehfrequenzregelung

Thí dụ: Điều chỉnh tần số quay

Beispiel für Erdölfraktionen

Hình 1: Thí dụ cho cất phân đoạn dầu thô (dầu mỏ)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anschauliches Beispiel

một thí dụ trực quan', mit einem Beispiel erklären: giải thích bằng một thí dụ', [wie] zum Beispiel: thí dụ như (Abk.: z. B.)

ohne

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zum Beispiel

thí dụ; ein ~

etw. als Beispiel anführen

lấy cái gì làm gương (thí dụ); a/s ~

ein Beispiel gében

cho thí dụ.

Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Lötarbeit,Beispiel

[VI] công việc hàn vảy, ví dụ

[EN] Soldering work, an example

Lötarbeit,Beispiel

[VI] Cống vịêc hàn vảv, ví du

[EN] Soldering work, an example

Từ điển triết học Kant

Ví dụ điển hình [Đức: Beispiel, exemplarisch; Anh: example/ exemplarity]

Xem thêm: Bộ chuẩn tắc, Đánh giá (sự), Trình bày (sự), Tài năng thiên bẩm, Mô phỏng, Phán đoán,

Các ví dụ điển hình là những trực giác tưong ứng với những khái niệm thường nghiệm và giữ vai trò là “chiếc xe tập đi [Gängelwagen] của năng lực phán đoán” (PPLTTT A 134/B173). Kant nói rằng những ai thiếu một năng khiếu tự nhiên để vận dụng những quy luật phổ biến cho những trường hợp đặc thù không thể miễn trừ việc sử dụng những ví dụ điển hình. Chúng là một phưong tiện thực dụng nhằm tránh “nan đề của phán đoán” nảy sinh cùng với việc tìm kiếm và ứng dụng những quy tắc. Các ví dụ điển hình cho việc mô phỏng được tạo ra bởi tài năng thiên bẩm mà những công trình của họ là mẫu mực điển hình bởi vì “tuy bản thân không bắt nguồn từ sự mô phỏng nhưng chúng phải được phục vụ cho mục đích này của những người khác” (PPNLPĐ §46). Những công trình như thế không cung cấp một công thức hay một quy tắc, nhưng giữ vai trò như là một tiêu chuẩn nhờ đó những người đi sau có thể thẩm tra tài năng của mình. Vì thế, các ví dụ điển hình cung cấp một bộ chuẩn tắc cho phán đoán mang tính đánh giá; chúng không cung cấp một quy tắc của phán đoán mà đơn thuần là một tiêu chuẩn để phân biệt giữa những phán đoán tốt và những phán đoán tồi.

Cù Ngọc Phương dịch

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Beispiel /das; -s, -e/

thí dụ; ví dụ (Exempel);

anschauliches Beispiel : một thí dụ trực quan' , mit einem Beispiel erklären: giải thích bằng một thí dụ' , [wie] zum Beispiel: thí dụ như (Abk.: z. B.) ohne :

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Beispiel

exemple

Beispiel

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Beispiel /n -(e)s, -e/

thí dụ, tấm gương, kiểu mẫu; zum Beispiel thí dụ; ein Beispiel anführen đưa thí dụ; etw. als Beispiel anführen lấy cái gì làm gương (thí dụ); a/s Beispiel dienen dùng làm gương; ein Beispiel gében cho thí dụ.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Beispiel /nt/M_TÍNH/

[EN] instance, sample

[VI] nấc, trường hợp, thực thể, mẫu

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Beispiel

exempli gratia (lat.)

Beispiel

(for) example