Việt
nhanh
dây buộc
bền vững
cố định
Ăn chay
nhịn đói
kiêng khem
Đại giới
đoạn thực
cấm thực
giới thực
tuyệt thực
trai giới
chay tịnh
kiêng khem.
kẹp chạt
nêm chặt
Kiên ăn
vững chắc.
mau
lẹ
Anh
fast
fasting
quick
Đức
Schnell-
haltbar
rasant
schnell
quick,fast
mau, nhanh, lẹ
Fast
Kiên ăn, nhanh, vững chắc.
kẹp chạt; nêm chặt
Ăn chay, nhịn đói, kiêng khem
fast,fasting
Đại giới, đoạn thực, cấm thực, giới thực, tuyệt thực, trai giới, ăn chay, chay tịnh, kiêng khem.
Schnell- /pref/CNH_NHÂN, VTHK/
[EN] fast
[VI] nhanh
haltbar /adj/KT_DỆT/
[VI] bền vững, cố định
[fɑ:st]
o nhanh
§ fast line : đoạn cuối cáp
§ fast sheave : bánh xe của ròng rọc cố định
ad. moving or working at great speed; quick