Instrument /nt/M_TÍNH, Đ_SẮT, ĐIỆN, KT_ĐIỆN, ÔTÔ, VTHK/
[EN] instrument
[VI] dụng cụ, khí cụ, đồ nghề
Instrument /nt/VT_THUỶ/
[EN] instrument
[VI] dụng cụ, khí cụ, thiết bị; văn kiện
instrumentieren /vt/VT_THUỶ/
[EN] instrument
[VI] trang bị dụng cụ
Meßgerät /nt/Đ_SẮT/
[EN] instrument
[VI] máy đo, dụng cụ đo
Meßgerät /nt/D_KHÍ/
[EN] instrument
[VI] khí cụ đo
Meßgerät /nt/VTHK/
[EN] instrument
[VI] dụng cụ bay
Meßinstrument /nt/Đ_SẮT/
[EN] instrument
[VI] khí cụ đo, dụng cụ đo
Meßinstrument /nt/D_KHÍ/
[EN] instrument
[VI] khí cụ đo, dụng cụ đo
Meßinstrument /nt/VTHK/
[EN] instrument
[VI] dụng cụ bay
Meßinstrument /nt/VT_THUỶ/
[EN] instrument
[VI] dụng cụ đo, công cụ đo
Prüfgerät /nt/KT_ĐIỆN/
[EN] instrument
[VI] dụng cụ kiểm tra, dụng cụ hiệu chỉnh
Gerät /nt/M_TÍNH/
[EN] device, instrument
[VI] thiết bị, dụng cụ
Instrument /nt/CT_MÁY/
[EN] apparatus, implement, instrument
[VI] máy, dụng cụ, khí cụ