TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lower

hạ thấp

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

làm thấp xuống

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hạ xuống

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thả xuống

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hii xuống

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

giám

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

thâp horn

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

ha thâp

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

làm yêu di

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

~ Cretaceous h ạ Phấn kỉ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

hạ Creta ~ Lias h ạ Liat ~ Oligocene sét gốm ~ Risk ít b ị đ e do ạ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

c ấp LR ~ wall cánh d ướ i

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

dưới hạ xuống

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hạ thấp xuống

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dưới

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

chuông liệu lớn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

giảm xuống

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

làm giảm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

làm sụt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nơron vận động dưới

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

Anh

lower

lower

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

 sink

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 step-down

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

drop

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

motor neuron

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

pay out

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

veer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

veer out

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

lower

absenken

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

fieren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Niedriger

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

herunterlassen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

untere

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

herablassen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ablassen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

senken

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

lower

filer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

lower,pay out,veer,veer out /FISCHERIES/

[DE] fieren

[EN] lower; pay out; veer; veer out

[FR] filer

Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

motor neuron,lower

nơron vận động dưới

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

absenken /vt/KTA_TOÀN/

[EN] lower

[VI] thả xuống, làm thấp xuống

herablassen /vt/KTA_TOÀN/

[EN] lower

[VI] hạ thấp, hạ xuống, thả xuống

fieren /vt/VT_THUỶ/

[EN] lower

[VI] hạ xuống, thả xuống (buồm)

ablassen /vt/KTA_TOÀN/

[EN] lower

[VI] làm giảm

senken /vt/KT_ĐIỆN/

[EN] drop, lower

[VI] làm sụt, làm giảm, hạ thấp (điện áp)

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lower

chuông liệu lớn

lower

thả xuống, giảm xuống

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Lower

dưới

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

absenken

lower

herunterlassen

lower

untere

lower

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lower

dưới hạ xuống

lower /cơ khí & công trình/

hạ thấp

lower /cơ khí & công trình/

hạ thấp xuống

lower /cơ khí & công trình/

làm thấp xuống

lower

hạ thấp

lower

hạ thấp xuống

lower

hạ xuống

lower, sink, step-down

hạ thấp xuống

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

lower

~ Cretaceous h ạ Phấn kỉ, hạ Creta ~ Lias h ạ Liat ~ Oligocene sét gốm ~ Risk ít b ị đ e do ạ, c ấp LR ~ wall cánh d ướ i

Tự điển Dầu Khí

lower

['louə]

o   hạ thấp

§   lower heating value : trị số nóng thấp

§   lower kelly valve : van cần chủ lực

§   lower marine riser package : phần trên đầu giếng dưới biển

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Lower

[DE] Niedriger

[EN] Lower

[VI] thâp horn, ha thâp, làm yêu di

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

lower

hii xuống, giám