Sendeimpuls /m/VT&RĐ/
[EN] pulse
[VI] xung (phát)
takten /vi/Đ_TỬ/
[EN] pulse
[VI] tạo xung nhịp
Impuls /m/KT_GHI/
[EN] pulse
[VI] xung
Impuls /m/ĐIỆN, Đ_TỬ/
[EN] pulse
[VI] xung
Impuls /m/Đ_KHIỂN/
[EN] pulse
[VI] xung
Impuls /m/VT&RĐ/
[EN] pulse
[VI] xung
Impuls /m/VT_THUỶ/
[EN] pulse
[VI] xung (rađa)
Puls /m/V_LÝ, VT_THUỶ (rađa)/
[EN] pulse
[VI] xung
pulsieren /vi/Đ_KHIỂN/
[EN] pulse
[VI] tạo xung
Impuls /m/M_TÍNH/
[EN] pulse, signal
[VI] xung, tín hiệu
Hülsenfrucht /f/CNT_PHẨM/
[EN] legume, pulse
[VI] cây họ đậu; hạt đậu, quả đậu
Impuls /m/Q_HỌC/
[EN] pulse, GIẤY impulse, V_LÝ momentum
[VI] xung lượng, động lực