ROOF
Xem gable roof và mansard roof Xem thêm roof truss, crucks, rafter, dome, vault, shell, và suspension roof
TILE,ROOF
ngói mái Ngói đất sét haỵ bêtông dùng để lợp mái dốc; ngói ctí thể làm loại phẳng mật (đôi khi gọi là ngói nước Anh) hoặc là loại co' các gờ chảy nước (xem french tile, marseilles pattern tile mission tile, pan tile và s-tile). Xem thêm shingle và slate