Việt
tách rời
phân ly
tách
ngăn chia
tách riêng
tách rời nhau
riêng biệt.Bản in rời
tách ra
phân chia
tuyển
Để riêng
ngăn cách
làm lắng
riêng biệt
Anh
separate
detach
settle
split
divide
Đức
Trennen
abtrennen
scheiden
ablösen
auftrennen
fraktionieren .se
gesondert
teilen
abscheiden
Pháp
séparer
split,divide,separate
[DE] trennen
[EN] split, divide, separate
[FR] séparer
[VI] riêng biệt
abscheiden /vt/CN_HOÁ/
[EN] separate, settle
[VI] phân ly, tách (riêng), làm lắng
ngăn cách, tách rời
detach, separate
scheiden, trennen, abtrennen, ablösen; (fractionate) auftrennen, trennen, fraktionieren .se
o tách ra, phân chia, phân ly
o tuyển
To take apart.
Separate
[DE] Trennen
[EN] Separate
[VI] tách rời nhau, riêng biệt.Bản in rời
[VI] ngăn chia, tách riêng
[EN] separate (to)
v. to set or keep people, things or ideas away from or independent from others; ad. not together or connected; different