TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

target

mục tiêu

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển phân tích kinh tế
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đích

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bia

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

giá trị cuối

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thanh mức

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cọc mia

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mục tiếu

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

bích chống va

 
Tự điển Dầu Khí

tầng mục tiêu

 
Tự điển Dầu Khí

cọc ngắm

 
Tự điển Dầu Khí

bảng ngắm double ~ bảng ngắm kép focus ~ mia tiêu cự pinpoint ~ điểm mục tiêu

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

điểm định hướng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Chỉ tiêu

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

mục tiêu.

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Xác định đối tượng

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

định hướng

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

mục tiêu vd: target sound: âm đích

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

âm mục tiêu .

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

Đại lượng mục tiêu

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Kết quả nhằm tới

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Định mức

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

mục đích

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mia trượt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Mặc định

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

target

target

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển phân tích kinh tế
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

rod

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

targeting

 
Từ điển phân tích kinh tế

guideline

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

specification

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

requirement

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

standard

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

aim

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

goal

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

objective

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

purpose

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
nuclear target

nuclear target

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

target

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
storage target

storage target

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

target

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
optical target

optical target

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

optical test target

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

target

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

test chart

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

test target

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

target

Ziel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Target

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Endwert

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Zielscheibe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fluchtstange

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Soll

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Quote

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Speicherplatte

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Zielgröße

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Vorgabe

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
nuclear target

Auffaenger

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Target

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
storage target

Speicherplatte

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
optical target

Testobjekt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Testtafel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

target

cible

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

critère de comparaison

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Par défaut

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Objectif

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
nuclear target

cible nucléaire

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
storage target

cible

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cible de mémoire

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
optical target

tableau de mise au point

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

guideline,specification,requirement,standard,target

[DE] Vorgabe

[EN] guideline, specification, requirement, standard, target

[FR] Par défaut

[VI] Mặc định

aim,goal,target,objective,purpose

[DE] Ziel

[EN] aim, goal, target, objective, purpose

[FR] Objectif

[VI] Mục tiêu

Từ điển phân tích kinh tế

target,targeting

mục tiêu

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

target

mục tiêu

Cho các mục đích quy hoạch: Một mục tiêu xác định số lượng ngắn hạn, nó giải thích những mục tiêu của chính phủ về vật chất và tiền tệ.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

target

đích, mục đích, giá trị cuối, bia, thanh mức, cọc mia, mia trượt

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

target

Kết quả nhằm tới, mục tiêu

target

Định mức, mục tiêu

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Zielgröße

[EN] Target

[VI] Đại lượng mục tiêu

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

target /SCIENCE/

[DE] Target

[EN] target

[FR] cible

target /SCIENCE/

[DE] Speicherplatte

[EN] target

[FR] cible

target /TECH/

[DE] Endwert; Ziel

[EN] target

[FR] critère de comparaison

nuclear target,target /SCIENCE/

[DE] Auffaenger; Target

[EN] nuclear target; target

[FR] cible nucléaire

storage target,target /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Speicherplatte

[EN] storage target; target

[FR] cible; cible de mémoire

optical target,optical test target,target,test chart,test target /SCIENCE/

[DE] Testobjekt; Testtafel

[EN] optical target; optical test target; target; test chart; test target

[FR] tableau de mise au point

Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

target

đích, mục tiêu vd: target sound: âm đích, âm mục tiêu (âm mà chúng ta muốn dạy cho trẻ).

Từ điển Polymer Anh-Đức

target

Ziel, Soll (Plan/Leistung/Produktion); (quota) Quote

Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Target

[VI] (n) Chỉ tiêu, mục tiêu.

[EN] ~ là điều dự kiến đạt được sau khi dự án kết thúc.

target

[VI] (v) Xác định đối tượng, định hướng

[EN] (e.g. To ~ the poor: Xác định đối tượng người nghèo, định hướng phục vụ người nghèo).

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

target

mục tiêu, bảng ngắm double ~ bảng ngắm kép focus ~ mia tiêu cự pinpoint ~ điểm mục tiêu, điểm định hướng

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Target /nt/VLHC_BẢN/

[EN] target

[VI] bia, đích

Ziel /nt/M_TÍNH, C_THÁI, TV, CH_LƯỢNG/

[EN] target

[VI] đích, mục tiêu

Zielscheibe /f/VLHC_BẢN/

[EN] target

[VI] bia

Endwert /m/CH_LƯỢNG/

[EN] target

[VI] đích, giá trị cuối

Fluchtstange /f/XD/

[EN] rod, target

[VI] thanh mức, cọc mia (trắc địa)

Tự điển Dầu Khí

target

['tɑ:git]

  • danh từ

    o   bích chống va, tầng mục tiêu

    - Bích đặt ở đoạn cuối ống chữ T dùng để thu hút sự va đập của chất lưu làm chuyển hướng dòng chảy.

    - Tầng dự kiến khoan tới.

    o   mục tiêu, cọc ngắm

    §   target area : vùng mục tiêu

    §   target bearing : phương theo mục tiêu

    §   target depth : độ sâu mục tiêu

    §   target location : vị trí mục tiêu

    §   target oil : dầu sót

    §   target point : điểm mục tiêu

  • Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

    target

    bia; đích ở đó. 4. Trong tin bọc, nói rộng, đíchlả mục tiôu cửa một lệnh mặc một thao tốc của máy tính. Các ví dụ lồ máy tính vốn phải chạy một chương trình được dịch rtổ sử dụng; một ngôn ngữ lặ" (đổt vởl mốy tính khác) mả một chương trình phồl được d|ch sang; hoặc một nhóm người mà một sàn phằm riêng được thiết kế cho họ. NÓI riềng, như những người dâng MS-DOS thường thấy, đích là đĩa dược tham chiếu bằng các lòi nhắc do hệ đtỉu hành (MS-DOS chẳng hạn) hiền thi trong thao tác sao chép (ví dụ, insert TARGET diskette" ). Theo ngôn ngử của cách nổi SCSI (giao diện hệ máy dnh nhó' ), đích là thiết b| nhận các lệnh; thiết ' bi phát ra tệtỉh là bộ khởi đầu. s. Ngoài ra, đích còn ĩà bỉa chi sổ hoộc tăi Hệd thử dâng đề tham gia, tham chiếu hoặc hiệu chuln thiết bị

    Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

    Target

    [VI] Đích, bia

    [EN] target

    Từ vựng thông dụng Anh-Anh

    target

    target

    n. any person or object aimed at or fired at

    Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

    target

    mục tiếu