Việt
duy nhất
duy nhất đơn trị
mã hóa ký tự đơn nhất
vạn năng và đồng nhất
Độc nhất vô nhị
đơn trị
độc nhất
nhứt
nhất
duy
ế ca
uni-
đơn
đơn giản
không thể so sánh
Anh
unique
Universal
and Uniform Character Encoding
uniqueness
one
all encompassing
single
uni- single
unique visitor
incomparable
unmatched
unparalleled
Đức
eindeutig
einmalig
einzigartig
einzelner Besucher
nicht vergleichbar
Pháp
visiteur unique
pas comparable
incomparable,unmatched,unique,unparalleled
[DE] nicht vergleichbar
[EN] incomparable, unmatched, unique, unparalleled
[FR] pas comparable
[VI] không thể so sánh
unique,unique visitor /IT-TECH/
[DE] einzelner Besucher
[EN] unique; unique visitor
[FR] visiteur unique
uni- single,unique
uni- (tiền tố), đơn, đơn giản, duy nhất
nhứt,nhất
one, unique
unique, all encompassing
one, single, unique
uniqueness,unique
độc nhất (tính), duy nhất
duy nhất, đơn trị
Unique,Universal,and Uniform Character Encoding
mã hóa ký tự đơn nhất, vạn năng và đồng nhất
Being the only one of its kind.