TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

window

cửa sổ

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Tự điển Dầu Khí
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cưa so

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

cửa sổ geological ~ cửa sổ địa chất

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

lắp cửa sổ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
window frame

xây dựng khung cửa sổ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
aperture of window

ô cửa sổ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 spectral window

cửa sổ trong quan sát

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

window

window

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bright patch

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pacing group

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
oxide window

oxide window

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

window

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
cover window

aperture cover

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

collector cover

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cover

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cover plate

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cover window

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

window

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
window frame

window frame

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 window

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
aperture of window

aperture of window

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 aperture of door

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 door opening

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 embrasure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 window

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 spectral window

viewing port

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 spectral window

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fefnestra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 window

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

window

Fenster

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

durchgebrannte Stelle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Aussparung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Einsatz

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

blanke Stelle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Sichtscheibe

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Scheibe

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Ausschnitt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
oxide window

Fenster in einer Oxidschicht

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
cover window

Abdeckung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Deckscheibe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Deckschicht

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

window

FENÊTRE

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

brulure par surchauffe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

plage horaire

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fenetre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

manque de touche

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mouche

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
oxide window

fenêtre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ouverture

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
cover window

couvercle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

couverture d'un capteur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

vitrage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ausschnitt /m/M_TÍNH/

[EN] window

[VI] cửa sổ

Fenster /nt/M_TÍNH, ÔTÔ, CT_MÁY, VT_THUỶ/

[EN] window

[VI] cửa sổ (đóng tàu)

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

window

cửa sổ

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

WINDOW

Xem casement window, sash window, DEAD light, skylight, và lantern

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Fenster

window

Scheibe

(bay) window

Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Sichtscheibe

window

Từ điển phân tích kinh tế

window /thống kê/

cửa sổ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

window /xây dựng/

lắp cửa sổ

window frame, window /toán & tin/

xây dựng khung cửa sổ

Ví dụ trong đồ họa máy tính.; Khung chữ nhật trên màn hình, qua đó bạn có thể duyệt một tài liệu, một bảng công tác, một cơ sở dữ liệu, một hình vẽ, hoặc một trình ứng dụng. Trong hầu hết các chương trình, chỉ có một cửa sổ được hiển thị cửa sổ này có chức năng là một cái khung mà qua đó bạn có thể nhìn thấy tài liệu, cơ sở dữ liệu hoặc phiếu công tác của mình. Có một số chương trình có thể hiển thị hai hoặc nhiều phần của cùng một tệp tin, hoặc của các tệp tin khác nhau, mỗi cái trong một cửa sổ riêng của mình. Môi trường cửa sổ có nhiều cửa cho phép chạy nhiều ứng dụng đồng thời, từng cái trong cửa sổ riêng của nó.

aperture of window, aperture of door, bay, door opening, embrasure, window /toán & tin/

ô cửa sổ

Xem WINDOWPANE.

See WINDOWPANE.see WINDOWPANE.

viewing port, spectral window, fefnestra, window /y học;xây dựng;xây dựng/

cửa sổ trong quan sát

Một không gian mở để cho ánh sáng và không khí vào trong một tòa nhà, thường bao gồm một khung và tấm kính được gọi ô cửa kính.

An opening to admit light and usually air into a building, consisting of a framework or sashand a sheet of glass called a windowpane.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

window /SCIENCE,TECH/

[DE] Fenster

[EN] window

[FR] fenêtre

window /INDUSTRY-METAL/

[DE] durchgebrannte Stelle

[EN] window

[FR] brulure par surchauffe

window

[DE] Fenster

[EN] window

[FR] fenêtre

window /IT-TECH/

[DE] Fenster

[EN] window

[FR] fenêtre

window /IT-TECH/

[DE] Fenster

[EN] window

[FR] fenêtre; plage horaire

window /IT-TECH/

[DE] Fenster

[EN] window

[FR] fenêtre

window /IT-TECH/

[DE] Fenster

[EN] window

[FR] fenetre

window /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Aussparung

[EN] window

[FR] fenêtre

window /FISCHERIES/

[DE] Einsatz (im Fischnetz)

[EN] window

[FR] fenêtre

window /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Fenster

[EN] window

[FR] fenêtre

bright patch,window /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/

[DE] blanke Stelle

[EN] bright patch; window

[FR] manque de touche; mouche

pacing group,window /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Fenster

[EN] pacing group; window

[FR] fenêtre

oxide window,window /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Fenster in einer Oxidschicht

[EN] oxide window; window

[FR] fenêtre; ouverture

aperture cover,collector cover,cover,cover plate,cover window,window /ENG-MECHANICAL,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Abdeckung; Deckscheibe; Deckschicht

[EN] aperture cover; collector cover; cover; cover plate; cover window; window

[FR] couvercle; couverture d' un capteur; vitrage

Lexikon xây dựng Anh-Đức

window

window

Fenster

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

window

cửa sổ geological ~ cửa sổ địa chất

Tự điển Dầu Khí

window

['windou]

  • danh từ

    o   cửa sổ

    - Phần không liên kết trong bể chứa liền nhau hoặc hợp nhất.

    - Cửa mở ở thành ống.

    - Cửa sổ tạo dầu.

    §   window lease : hợp đồ ng để ngỏ

    §   window mill : dụng cụ khoan lỗ

  • Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

    window

    cửa sổ 1. Trong máy tính, vùng nhìn tách riêng trên màn hình do phần mềm máy tính thiết lộp. Trong các chương trình dựa trên cửa sồ, màn hình cố thè được chia thành nhiều cửa sồ, mỗi cửa sò có các biên riêng của nố và có thề chúa một tài liệu khác (hoặc một sự nhìn khác vào cùng tài liệu). MỖI cửa sồ còn cổ thề chứa thực đơn riêng của nố hoặc các điều khiền khác, và người sử dụng có thề có khả năng mở rộng và co các cửa sồ riêng lẻ theo ý muốn. Trong một số chương trình, các cửa sồ được mở cạnh nhau trên màn hình; ờ các chương trình khác, các cửa sồ đã mở có thề phủ nhau. 2. Trong đồ họa máy tính, công cụ phần mềm đề định tỷ lệ (đinh cỡ) ảnh đề khớp vào bên trong những biên nào đó trên màn hình. Theo nghĩa này, cửa sỗ không chi tạo ra vùng làm việc cho một chương trình và cách nhìn vào một phần riêng của một tài liệu hoặc ảnh đồ họa mà còn cố thề được dùng như một vùng tham chiếu đè đich một ảnh dựa trên các tọa độ ba chiều (các điềm trên các trục x, y và 2) thành mẫu các điềm ảnh (chấm) đinh tỷ lệ thích hợp trên màn hình. 3. Trong điện tử học, vật liệu có độ hấp thụ và độ phản xạ năng lượng bức xạ tối thiều, được hàn vào vỏ chân không cùa đỀn vi ba hoặc đèn điện tử khác đề cho phép cho bức xạ cần thiết xuyên qua vỏ tớl thiết b) ra.

    Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

    WINDOW

    [DE] FENSTER

    [EN] WINDOW

    [FR] FENÊTRE

    5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

    window

    Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

    Fenster

    [VI] cửa sổ

    [EN] window

    Từ vựng thông dụng Anh-Anh

    window

    window

    n. an opening in a wall to let in light and air, usually filled with glass

    Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

    window

    cửa sổ

    Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

    window

    cưa so