systemhệ,hệ
thống
accounting systemhệ,hệ
hệ thống đếm
adjoint systemhệ,hệ
hệ phó
algebraic systemhệ,hệ
đs. hệ đại số
autonomous systemhệ,hệ
xib. hệ ôtonom
axiomatic systemhệ,hệ
log. hệ tiên đề
closed systemhệ,hệ
hệ đóng
computing systemhệ,hệ
hệ tính toán
conservative systemhệ,hệ
hệ bảo toàn
contravariant systemhệ,hệ
hệ phân biến
control systemhệ,hệ
hệ điều khiển
coordinate systemhệ,hệ
hệ toạ độ
covariant systemhệ,hệ
hệ họp biến
decimal systemhệ,hệ
hệ thập phân
direct systemhệ,hệ
hệ thuận
dissipation systemhệ,hệ
hệ hao tán
distribution systemhệ,hệ
hệ phân phối
duodecimal systemhệ,hệ
hệ thập nhị phân
dyadic systemhệ,hệ
hệ nhị phân
dynamic systemhệ,hệ
hệ động lực
feed systemhệ,hệ
mt. hệ nguồn
feedblack systemhệ,hệ
hệ có liên hệ ngược
formal systemhệ,hệ
log. hệ hình thức
hereditary systemhệ,hệ
hệ di truyền
hypercomplex systemhệ,hệ
hệ siêu phức
identifiable systemhệ,hệ
tk. hệ đồng nhất được (hệ thống cho phép ước lượng riêng tựng tham số)
indexed systemhệ,hệ
hệ chỉ số hoá
inertial systemhệ,hệ
hệ quán tính
interlock systemhệ,hệ
hệ thống cản
invariant systemhệ,hệ
hệ bất biến
inverse systemhệ,hệ
hệ nghịch
isothermal systemhệ,hệ
hệ đẳng nhiệt
linear systemhệ,hệ
hệ tuyến tính
local systemhệ,hệ
hệ địa phương
memory systemhệ,hệ
mt. hệ nhớ
metering systemhệ,hệ
hệ thống đo
modal systemhệ,hệ
hệ thống mốt
modular systemhệ,hệ
hệ môđula
multistable systemhệ,hệ
hệ đa ổn định
nonlinear systemhệ,hệ
hệ phi tuyến
null systemhệ,hệ
hh. hệ không
number systemhệ,hệ
hệ thống số
octal systemhệ,hệ
hệ cơ số tám, hệ bát phân
open systemhệ,hệ
hệ mở
orthogonal systemhệ,hệ
hệ trực giao