Gehaltsanspruch /m -(e)s, -Sprüc/
1. quyền nhận lương; quyền được hưỏng lương; 2; tiền lương đòi hỏi; Gehalts
Durchbruch /m -(e)s, -brüc/
1. xem Durchbrechung 1; 2. [sự] nứt lợi, mọc răng.
Wasserfloh /m -(e)s, -flö/
1.: Wasser floh (gemeiner) con bọ nưóc (Daphnia pulex De Geer)-, 2. pl (động vật) họ Bọ chét (Cladocera); -
Kettenbrach /m -(e)s, -brüc/
1. [sự] đứt xích (xe đạp V.V.); 2. toán phân sô liên tục; Ketten
Anbruch /m -(e)s, -brüc/
1. [sự, lúc] bắt đầu; 3. (mỏ) gương [tầng, 10], đáy lỗ khoan; sự khai thác sa khoáng.
Aufbruch /m -(e)s, -brac/
1. [sự] bẻ, nạy, cạy; 2. [sự] ra về (của khách); [sự] lên đường, xuất hành, xuất quân;
Ausbruch /m -(e)s, -brüc/
1. [sự] bắt đầu, sự xuất hiện bất ngô; cơn bột phát;
Fakultät /f =, -en/
khoa, hê (của trưòng đại học).
Hanswurst /(Hanswurst) m -es, -e u (đùa) -Würste/
(Hanswurst) ngưòi, lão, thằng, anh] hề; den Hanswurst machen làm trò hề, uốn éo, õng ẹo.