TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

segregation

phân tầng khi đổ bê tông

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật Ngữ Chyên Ngành Kết Cấu

sự tách rời

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự tách riêng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tách lỏng

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự phân ly

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự thiên tích

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự co của kim loại

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Phân tầng

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

sự phân tụ

 
Tự điển Dầu Khí

sự chia tách

 
Tự điển Dầu Khí

sự phân tách

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

1.sự tách

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự phân chia

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự cách ly2.sự phân tụ bunchy ~ sự phân tụ dạng đám gravity ~ sự phân tụ do trọng lực magmatic ~ sự phân tụ macma pockety ~ sự phân tụ thành ổ stratiform ~ sự phân tụ dạng tầng streaky ~ sự tách thành vỉa

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự phân tụ dạng sọc ground ice ~ sự tách đất băng magmatic ~ sự phân tụ macma segregated vein sự tách thành vỉa

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự tách ra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự phân tầng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự phân loại thép phế

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

segregation

segregation

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật Ngữ Chyên Ngành Kết Cấu
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

 separating

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

demixing

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
segregation :

segregation :

 
Từ điển pháp luật Anh-Việt
coal segregation

coal segregation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

segregation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
crop segregation

crop segregation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

segregation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

segregation

Abscheidung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Entmischung

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Absonderung

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Streifen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Aussonderung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Entmischen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Segregation

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Aufspaltung

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

abgespaltener Teil

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Tennung

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Seigerung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ausscheidung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
coal segregation

Absonderung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Entmischung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Trennung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
crop segregation

Kulturtrennung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

segregation

Ségrégation

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

liquation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

segrégation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

démixtion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

séparation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
coal segregation

ségrégation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

séparation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
crop segregation

ségrégation des cultures

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

segregation /INDUSTRY-METAL/

[DE] Seigerung

[EN] segregation

[FR] liquation; ségrégation

segregation

[DE] Absonderung; Ausscheidung; Entmischung

[EN] segregation

[FR] ségrégation

segregation /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Abscheidung; Absonderung

[EN] segregation

[FR] ségrégation

segregation /INDUSTRY-METAL,ENG-MECHANICAL/

[DE] Seigerung

[EN] segregation

[FR] liquation; segrégation

demixing,segregation /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/

[DE] Entmischung

[EN] demixing; segregation

[FR] démixtion; ségrégation; séparation

coal segregation,segregation /INDUSTRY-METAL/

[DE] Absonderung; Entmischung; Trennung

[EN] coal segregation; segregation

[FR] ségrégation; séparation

crop segregation,segregation /AGRI,TECH/

[DE] Kulturtrennung

[EN] crop segregation; segregation

[FR] ségrégation des cultures

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

segregation

sự thiên tích, sự phân ly, sự tách rời, sự phân loại thép phế

Từ điển pháp luật Anh-Việt

segregation :

sự phân ly, phán cách, phân lập, sự chia rẽ; sự cô dơn, sự dơn dộc. [LJ] (Mỹ) trách nhiệm áp dặt đối với dân da đen ờ một số tieu bang miền Nam phài sử dụng các phương tiện vận chuyên, cơ sờ công cộng, trưởng học v.v... dược dành riêng, khác những gì dành cho người da trắng (đgn U.S color bar, Nam Phi là từ 1 apartheid, các loại xe vận chuyên công cộng (Jim Crow cars) có các ngăn dành riêng cho người da đen ờ đang sau xe. Jim Crow - tiếng lóng đe nói về người gốc Phi châu ờ Mỹ.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

abgespaltener Teil

segregation

Absonderung

segregation

Tennung

segregation

Thuật Ngữ Chyên Ngành Kết Cấu

Segregation

Phân tầng khi đổ bê tông

Từ điển tổng quát Anh-Việt

segregation

phân tầng khi đổ bê tông

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

segregation

sự tách lỏng

segregation

sự tách ra

segregation

sự tách riêng

segregation

sự phân tầng

segregation, separating

sự tách rời

Từ điển Polymer Anh-Đức

segregation

Segregation, Aufspaltung; (separation/reseparation) Entmischung

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

segregation

1.sự tách, sự phân chia; sự cách ly2.sự phân tụ bunchy ~ sự phân tụ dạng đám gravity ~ sự phân tụ do trọng lực magmatic ~ sự phân tụ macma pockety ~ sự phân tụ thành ổ stratiform ~ sự phân tụ dạng tầng streaky ~ sự tách thành vỉa; sự phân tụ dạng sọc ground ice ~ sự tách đất băng magmatic ~ sự phân tụ macma segregated vein sự tách thành vỉa

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Streifen /m/SỨ_TT/

[EN] segregation

[VI] sự phân tách

Abscheidung /f/P_LIỆU/

[EN] segregation

[VI] sự tách rời

Aussonderung /f/CH_LƯỢNG/

[EN] segregation

[VI] sự phân tách (các khối sai hỏng)

Entmischen /nt/CNH_NHÂN (hợp kim), C_DẺO/

[EN] segregation

[VI] sự tách rời, sự thiên tích

Tự điển Dầu Khí

segregation

[, segri'gei∫n]

danh từ

o   sự phân tụ

o   sự phân ly, sự chia tách

§   magmatic segregation : sự phân tụ macma

§   segregation drive : truyền động chia tách

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

segregation

phân tầng khi đổ bê tông

Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Segregation

[EN] Segregation

[VI] Phân tầng [sự]

[FR] Ségrégation

[VI] Hiện tượng phân ly của cốt liệu và chất kết dính hoặcbằng cách qua sàng (hạt to) và qua lắng đọng theo định luật Stokes.

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

segregation

sự tách lỏng

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

segregation

sự tách riêng, sự co của kim loại