Lineament /das; -[e]s, -e (bild. Kunst)/
đường nét;
Machart /die/
đường nét;
dáng (của y phục);
Figuration /[figura'tsiom], die; -, -en/
(Kunstwiss ) hình;
đường nét;
hình tượng;
Gestus /fgestos], der; - [Geste]/
vẻ ngoài;
đường nét;
hình dạng (Ausdruck, Habitus);
Figur /[fi'gu:r], die; -, -en/
thân hình;
hình dáng;
đường nét;
dáng người (Körperform);
CÔ ta có thân hỉnh rất đẹp : sie hat eine tolle Figur tạo ấn tượng tốt. : eine gute Figur machen/abgeben
Strichsein /(ugs.)/
(o PL) đường nét (vẽ);
nét bút ö (meist PL) chỗ bị gạch bỏ;
đoạn cắt bỏ (trong kịch bản, bân thảo V V );