Sudel /der; -s, -/
(Schweiz ) bản phác thảo (Kladde);
Scribble /[skrib(o)l], das; -s, -s (Werbespr.)/
bản phác thảo (áp phích quảng cáo);
Exposee /[ekspo ze:], das; -s, -s/
(kịch bản một bộ phim hay một cuốn sách ) bản phác thảo (Handlungsskizze);
Kladde /[’klado], die; -, -n (landsch.)/
bản nháp;
bản phác thảo (Entwurf, Konzept);
Skizze /[’skitsa], die; -, -n/
bản phác thảo (cho một kế hoạch);
đề cương;
Anlage /die; -, -n/
bản phác thảo;
bản phân đoạn (Entwurf, Gliederung);
tập phác thảo của một cuốn tiểu thuyết. : die Anlage des Romans
Karton /[kar'tor), auch: kar'to:n], der; -s, -S U. (seltener) -e [...'to:na] (als Maßangabe auch: -)/
(Kunstwiss ) bản phác thảo;
hình mẫu tranh ảnh (theo kích thước thật);
Studie /[’Jtu:dio], die; -, -n/
bản phác thảo;
bức phác thảo;
bản phác họa;
Design /[di'zain], das; -s, -s/
bản phác thảo;
mẫu thiết kế;
bản phác họa (Entwurf, Entwurfszeichnung);
Entwurf /der; -[e]s, Entwürfe/
bản phác họa;
bản phác thảo;
mẫu vẽ phác;
Aufriss /der; -es, -e/
bản vẽ thảo;
bản phác thảo;
nội dung tóm tắt (Abriss);